Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi đã tung cú đấm chí mạng vào Bắc Kinh bằng chỉ trích đàn áp Nam Mông Cổ, khiến Trung Quốc trả đũa điên cuồng nhưng th
TOKYO – Trong một diễn biến địa chính trị đang làm rung chuyển châu Á, Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi đã giáng một đòn chí mạng vào mặt nạ quyền lực mềm mà Bắc Kinh tỉ mỉ xây dựng suốt nhiều thập kỷ. Với tư cách chủ tịch Liên minh Nghị sĩ Hỗ trợ Nam Mông Cổ, bà Takaichi đã công khai chỉ trích gay gắt tình trạng đàn áp nhân quyền kéo dài tại Nội Mông Cổ – vùng đất mà các nhà hoạt động gọi là Nam Mông Cổ – nơi cộng đồng dân tộc Mông Cổ đang đối mặt với chính sách đồng hóa tàn bạo từ Đảng Cộng sản Trung Quốc. Thông điệp của bà, được đọc tại một diễn đàn quốc tế vào tháng 10 năm ngoái, nhấn mạnh rằng “sự đàn áp tiếp tục của Đảng Cộng sản Trung Quốc tại Nam Mông Cổ khiến tôi không thể kìm nén sự phẫn nộ”, đồng thời kêu gọi đoàn kết quốc tế để bảo vệ các giá trị phổ quát như tự do, pháp quyền và quyền con người cơ bản. Đây không chỉ là lời lên án cá nhân, mà là tín hiệu mạnh mẽ từ một nhà lãnh đạo Nhật Bản đương nhiệm, khẳng định rằng Tokyo sẽ không im lặng trước những vi phạm nhân quyền trắng trợn của Bắc Kinh.
Phản ứng từ Bắc Kinh là tức thì và dữ dội, lộ rõ sự nhạy cảm đến mức cuồng loạn của chế độ trước bất kỳ thách thức nào đối với quyền kiểm soát nội bộ. Bộ Ngoại giao Trung Quốc lập tức kháng nghị, gọi phát ngôn của bà Takaichi là “can thiệp nội bộ” và “vũ khí hóa vấn đề nhân quyền để kìm hãm sự phát triển của Trung Quốc”. Nhưng đằng sau những lời lẽ ngoại giao quen thuộc ấy là nỗi sợ hãi thực sự: nỗi sợ rằng cuộc chiến về giá trị, vốn từng là độc quyền của phương Tây, nay đang lan sang ngay láng giềng châu Á. Bà Takaichi, với lập trường diều hâu nổi tiếng đối với Trung Quốc, đã biến vấn đề Nam Mông Cổ thành một phần của chiến lược rộng lớn hơn, nơi Nhật Bản không còn chấp nhận vai trò thụ động trước sức mạnh bành trướng của Bắc Kinh. Việc bà tiếp tục nhấn mạnh vấn đề này trong các cuộc gặp song phương, bao gồm cả việc nêu bật lo ngại về đàn áp tại Nội Mông Cổ bên cạnh Tân Cương và Tây Tạng, cho thấy Tokyo đang chuyển hướng quyết liệt, từ ngoại giao kinh tế sang đối đầu giá trị – một bước đi mà Bắc Kinh luôn tìm cách tránh né bằng cách giấu kín dưới chiêu bài “nội bộ”.
Căng thẳng leo thang chóng mặt khi phát ngôn của bà Takaichi về Đài Loan – khẳng định một cuộc khủng hoảng Đài Loan có thể构成 “tình huống đe dọa sự sống còn” của Nhật Bản, cho phép Tokyo thực thi quyền tự vệ tập thể – trở thành giọt nước tràn ly. Bắc Kinh, vốn coi Đài Loan là lằn ranh đỏ không thể chạm tới, đã tung ra hàng loạt biện pháp trả đũa, từ cấm nhập khẩu thủy sản Nhật Bản, đình chỉ giao lưu văn hóa, đến khuyến cáo công dân không du lịch tới Nhật Bản. Hàng trăm nghìn vé máy bay bị hủy, hàng loạt chuyến bay bị cắt giảm, và các sự kiện nghệ thuật Nhật Bản tại Trung Quốc bị hủy bỏ hàng loạt. Đây là chiến thuật ép buộc kinh tế quen thuộc của Bắc Kinh, nhằm biến sức mạnh thương mại thành vũ khí chính trị, buộc đối phương phải khuất phục. Thế nhưng, lần này, chiến lược ấy đang phản tác dụng. Kinh tế Nhật Bản không lung lay, xã hội không hoang mang, và du khách từ các nguồn khác nhanh chóng lấp đầy khoảng trống. Ngược lại, chính Trung Quốc đang tự cô lập mình, với người dân mất cơ hội du lịch và doanh nghiệp mất thị trường tiêu dùng khổng lồ.
Sự phẫn nộ của Bắc Kinh không chỉ dừng ở lời nói. Các hành động quân sự khiêu khích, như máy bay chiến đấu Trung Quốc khóa radar nhắm vào phi cơ Nhật Bản gần Okinawa, hay tàu tuần duyên xâm phạm vùng biển Senkaku, cho thấy chế độ đang cố gắng chuyển hướng sự chú ý từ thất bại ngoại giao sang đối đầu quân sự. Nhưng đây là sai lầm chiến lược nghiêm trọng. Nhật Bản, dưới sự lãnh đạo của bà Takaichi, đã đáp trả bằng sự kiên định thầm lặng: tăng cường liên minh với Mỹ, đa dạng hóa chuỗi cung ứng, và giảm phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc. Tổng thống Mỹ Donald Trump, dù khuyên Tokyo tránh leo thang, đã ngầm ủng hộ đồng minh qua các kênh ngoại giao, trong khi các nước như Australia công khai bày tỏ lo ngại về hành vi của Bắc Kinh. Cuộc chiến quyền lực mềm mà Trung Quốc từng tự hào – từ thương mại đến ảnh hưởng văn hóa – nay đang tan vỡ trước sức mạnh của diễn ngôn nhân quyền và giá trị dân chủ.
Trong bối cảnh này, vai trò của các lực lượng chính trị nội bộ Nhật Bản càng trở nên rõ nét. Liên minh cầm quyền từng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thân Trung Quốc, như đảng Komeito, đã góp phần làm suy yếu các đạo luật an ninh bằng cách gắn điều kiện hẹp cho quyền tự vệ tập thể. Nhưng với bà Takaichi tại vị, bức tranh đang thay đổi. Bà đại diện cho một Nhật Bản không còn chấp nhận sự im lặng vì lợi ích kinh tế ngắn hạn, không còn để quyền lực mềm của Bắc Kinh thao túng chính sách nội bộ. Việc Tokyo cắt giảm phụ thuộc vào du lịch và thương mại Trung Quốc không phải là tổn thất, mà là cơ hội để tự cường, để bảo vệ bản sắc quốc gia trước nguy cơ xâm thực kinh tế và văn hóa. Từ bất động sản bị thâu tóm đến ẩm thực bị bóp méo, sự thẩm thấu của Trung Quốc đã đến mức báo động, và nay là lúc Nhật Bản phải phản công bằng cách siết chặt chủ quyền kinh tế.
Thực tế phũ phàng là Bắc Kinh đang hụt hơi trong cuộc chơi này. Các biện pháp trừng phạt kéo dài chỉ làm lộ rõ sự bất lực: không thể buộc Tokyo rút lời, không thể lay chuyển dư luận quốc tế, và càng không thể che giấu những vi phạm nhân quyền tại Nam Mông Cổ, nơi ngôn ngữ và văn hóa Mông Cổ bị xóa sổ có hệ thống. Bà Takaichi đã vạch trần điều đó một cách sắc bén: quyền lực thực sự không nằm ở ép buộc kinh tế, mà ở khả năng đứng vững bảo vệ giá trị. Trong khi Bắc Kinh tự thu mình lại, Nhật Bản đang mở rộng liên minh, củng cố vị thế, và gửi thông điệp rõ ràng đến toàn khu vực: châu Á tự do sẽ không cúi đầu trước bạo quyền
