Tối hậu thư của Hoa Kỳ: Nhật Bản và Úc bị ép chọn phe trong cuộc chiến tiềm tàng tại Đài Loan



Ngày 13 tháng 7 năm 2025, một cơn địa chấn địa chính trị rung chuyển khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương khi Hoa Kỳ, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Donald Trump, gửi đi một thông điệp sắc lạnh tới hai đồng minh thân cận nhất: Nhật Bản và Úc. Không còn những lời bóng gió hay chính sách mập mờ, Ngũ Giác Đài đã đưa ra một tối hậu thư rõ ràng: Tokyo và Canberra phải công khai cam kết vai trò của mình trong trường hợp Trung Quốc phát động chiến tranh xâm lược Đài Loan. Đây không còn là một kịch bản giả định, mà là một lời kêu gọi hành động khẩn cấp, buộc các đồng minh phải chọn đứng về phía Hoa Kỳ hay chấp nhận rủi ro để khu vực rơi vào tay Bắc Kinh. Trong bối cảnh căng thẳng leo thang tại eo biển Đài Loan, động thái này của Washington không chỉ là một bước đi chiến lược mà còn là một phép thử về lòng trung thành và ý chí của các đồng minh trong cuộc đối đầu định hình trật tự thế giới.

Eo biển Đài Loan từ lâu đã là tâm điểm của những mâu thuẫn địa chính trị, nơi mà tham vọng thống nhất của Bắc Kinh va chạm trực diện với quyết tâm duy trì trật tự tự do của Hoa Kỳ. Với vị trí chiến lược, Đài Loan không chỉ là một quốc đảo nhỏ bé mà còn là chìa khóa kiểm soát chuỗi đảo phòng thủ thứ nhất, tuyến hàng hải huyết mạch chiếm 40-50% luồng thương mại toàn cầu, và là trung tâm sản xuất chất bán dẫn với TSMC – công ty cung cấp hơn 50% chip bán dẫn toàn cầu. Nếu Trung Quốc kiểm soát được Đài Loan, họ không chỉ hoàn thành giấc mơ "Trung Hoa Đại Thống Nhất" mà còn phá vỡ cán cân quyền lực ở khu vực, đe dọa trực tiếp an ninh của Nhật Bản, Úc và các quốc gia Đông Nam Á. Hơn thế, nó sẽ gửi đi một thông điệp tới toàn thế giới: Hoa Kỳ không còn đủ sức bảo vệ các đồng minh, và trật tự thế giới hậu Chiến tranh Lạnh sẽ sụp đổ.

Hoa Kỳ, dưới thời Tổng thống Trump, hiểu rõ rằng một cuộc chiến tại eo biển Đài Loan là không thể tránh khỏi nếu Bắc Kinh quyết tâm hành động. Các báo cáo từ Bộ Quốc phòng Mỹ và các đồng minh cho thấy Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) đang tăng cường chuẩn bị cho kịch bản xung đột: từ diễn tập đổ bộ quy mô lớn, xây dựng cơ sở hậu cần tại Phúc Kiến, đến triển khai tàu đổ bộ Type 075 gần đảo Phú Lâm ở quần đảo Hoàng Sa. Những động thái này không chỉ là lời cảnh báo mà còn là dấu hiệu cho thấy Bắc Kinh sẵn sàng sử dụng vũ lực nếu con đường thống nhất hòa bình thất bại. Trong bối cảnh đó, Washington nhận ra rằng họ không thể đơn độc đối đầu với Trung Quốc – một cường quốc đang chiến đấu trên sân nhà, chỉ cách Đài Loan 160-180 km, trong khi Mỹ phải vượt hàng ngàn dặm đại dương để triển khai lực lượng.

Chính vì thế, Hoa Kỳ đang thúc ép Nhật Bản và Úc – hai trụ cột trong liên minh Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương – phải đưa ra cam kết rõ ràng. Nhật Bản, với vị trí địa lý ở phía bắc Đài Loan, và Úc, ở phía nam, là hai gọng kìm chiến lược có thể hỗ trợ Mỹ kiềm chế tham vọng của Trung Quốc. Tuy nhiên, cả hai quốc gia đều đang phản ứng với sự thận trọng đáng lo ngại. Ngày 13 tháng 7, The Guardian đưa tin Úc đã từ chối cam kết tham gia xung đột giả định giữa Mỹ và Trung Quốc. Bộ trưởng Công nghiệp Quốc phòng Pat Conroy khẳng định Canberra sẽ không triển khai quân sự cho đến khi chính phủ đương nhiệm đưa ra quyết định dựa trên tình hình thực tế. Thủ tướng Anthony Albanese cũng nhấn mạnh Úc ủng hộ hiện trạng tại eo biển Đài Loan, nhưng né tránh câu hỏi về việc đứng về phía Mỹ. Tương tự, Bộ Quốc phòng Nhật Bản từ chối trả lời các kịch bản giả định, nhấn mạnh mọi hành động sẽ tuân theo hiến pháp, luật pháp quốc tế và tình hình trong nước. Những phản ứng mập mờ này phản ánh sự lưỡng lự sâu sắc của Tokyo và Canberra, bị kẹt giữa lòng trung thành với Mỹ và sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc.

Tại sao Nhật Bản và Úc lại do dự? Với Nhật Bản, rào cản nằm ở hiến pháp hòa bình, đặc biệt là Điều 9, vốn cấm nước này tham gia chiến tranh trừ phi lãnh thổ trực tiếp bị tấn công. Dù luật an ninh đã được sửa đổi để cho phép Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản hỗ trợ đồng minh trong một số trường hợp, việc tham chiến trực tiếp ở Đài Loan vẫn là một chủ đề nhạy cảm, dễ gây phản ứng dữ dội từ dư luận trong nước và các nước láng giềng như Hàn Quốc hay Trung Quốc. Nhật Bản vẫn mang ký ức đau thương từ Thế chiến II, và bất kỳ động thái quân sự hóa nào cũng có thể bị coi là sự trở lại của chủ nghĩa quân phiệt. Trong khi đó, Úc đối mặt với một vấn đề khác: sự phụ thuộc kinh tế nặng nề vào Trung Quốc. Bắc Kinh chiếm gần 30% kim ngạch xuất khẩu của Úc, từ quặng sắt, than đá đến nông sản và giáo dục. Cuộc khủng hoảng ngoại giao giai đoạn 2017-2022, khi Úc lên tiếng về nguồn gốc virus COVID-19 và vấn đề Biển Đông, đã khiến nền kinh tế nước này chịu tổn thất lớn do các đòn trả đũa thương mại từ Trung Quốc. Canberra không muốn lặp lại kịch bản đó mà không có sự hậu thuẫn chắc chắn từ liên minh quốc tế.

Sự lưỡng lự của Nhật Bản và Úc không chỉ là vấn đề nội tại mà còn phản ánh chiến lược chia rẽ tinh vi của Bắc Kinh. Trung Quốc đã sử dụng sức mạnh kinh tế để trói buộc các đồng minh của Mỹ, biến họ thành những con tin của lợi ích thương mại. Với Nhật Bản, Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất, chiếm hơn 20% xuất khẩu và là thị trường tiêu thụ khổng lồ cho các tập đoàn như Toyota, Sony hay Panasonic. Một cuộc xung đột tại eo biển Đài Loan có thể khiến chuỗi cung ứng của Nhật Bản sụp đổ, tài sản đầu tư bị tịch thu, và hàng hóa Nhật bị tẩy chay tại Trung Quốc. Tương tự, Úc phụ thuộc vào Trung Quốc cho xuất khẩu tài nguyên và nguồn du học sinh mang về hàng chục tỷ đô la mỗi năm. Bắc Kinh đã chứng minh họ sẵn sàng sử dụng các đòn bẩy kinh tế – từ áp thuế đến cấm nhập khẩu – để trừng phạt bất kỳ quốc gia nào thách thức lợi ích của họ. Trong bối cảnh đó, Nhật Bản và Úc đang cố gắng "đu dây" giữa an ninh với Mỹ và lợi ích kinh tế với Trung Quốc, một chiến lược mạo hiểm nhưng khó tránh khỏi.

Tuy nhiên, sự mập mờ của Nhật Bản và Úc đặt Hoa Kỳ vào thế khó. Nếu không có cam kết rõ ràng từ các đồng minh, Washington sẽ đối mặt với nguy cơ bị cô lập chính trị và gánh chịu toàn bộ chi phí chiến tranh – ước tính hàng triệu đô la mỗi phút trong một cuộc xung đột kéo dài 90 ngày, theo báo cáo của RAND Corporation. Hơn nữa, sự thiếu quyết đoán của đồng minh có thể gửi tín hiệu sai lầm tới Bắc Kinh, khiến họ tin rằng một cuộc tấn công vào Đài Loan là rủi ro có thể kiểm soát. Tổng thống Trump, với phong cách lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán, dường như đang áp dụng mô hình răn đe của Ronald Reagan từ thập niên 1980: không khoan nhượng, không nước đôi, và yêu cầu các đồng minh thể hiện ý chí chính trị rõ ràng. Trump hiểu rằng một liên minh thiếu đoàn kết sẽ dễ dàng bị Trung Quốc chia rẽ từ bên trong, như cách Bắc Kinh đã làm với các khoản đầu tư hạ tầng, truyền thông và ảnh hưởng mềm ở Úc, Nhật Bản, và nhiều khu vực khác.

Hiệu ứng cánh bướm, khái niệm nổi tiếng trong lý thuyết hỗn loạn, đang trở thành hiện thực trong cuộc khủng hoảng này. Một lời từ chối cam kết từ Canberra hay Tokyo có thể gây ra những hậu quả dây chuyền không lường trước. Nếu Úc không đứng về phía Mỹ, Nhật Bản sẽ dễ dàng biện minh cho sự do dự của mình. Nếu cả hai rút lui, các đồng minh khác như Hàn Quốc, Ấn Độ, hay thậm chí NATO sẽ khó thuyết phục công luận nội bộ rằng việc hỗ trợ Mỹ là chính đáng. Hệ quả là liên minh do Mỹ dẫn đầu có thể rạn nứt, tạo điều kiện cho Trung Quốc hành động mà không sợ bị bao vây đa phương. Một cơn bão địa chính trị có thể bắt đầu từ một quyết định tưởng chừng nhỏ bé, như sự im lặng chiến lược của một đồng minh.

Đài Loan không chỉ là vấn đề của riêng Hoa Kỳ hay quốc đảo này. Với Nhật Bản, Đài Loan là tuyến phòng thủ tiền tiêu, bảo vệ quần đảo Okinawa và các tuyến hàng hải vận chuyển năng lượng từ Trung Đông. Nếu Trung Quốc kiểm soát Đài Loan, Nhật Bản sẽ bị bao vây từ phía nam và phía tây, mất đi vành đai an ninh chiến lược. Với Úc, Đài Loan là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng thương mại và công nghệ, đặc biệt là chất bán dẫn từ TSMC. Một Đài Loan rơi vào tay Trung Quốc sẽ khiến Úc bị gián đoạn xuất khẩu và phụ thuộc vào Bắc Kinh trong các ngành công nghiệp chủ chốt. Hơn nữa, sự sụp đổ của Đài Loan sẽ tạo tiền lệ nguy hiểm, khuyến khích Trung Quốc gia tăng áp lực ở Biển Đông và các khu vực tranh chấp như Senkaku/Điếu Ngư.

Trong bối cảnh đó, chính sách của Tổng thống Trump đang đánh dấu một sự chuyển hướng rõ rệt so với các đời tổng thống trước. Không còn duy trì sự mập mờ chiến lược của Đạo luật Quan hệ Đài Loan năm 1979, Trump công khai kêu gọi ủng hộ quốc tế, tăng cường viện trợ quân sự và tập trận chung để củng cố cam kết với Đài Loan. Ông xem quốc đảo này là tuyến phòng thủ tiền tiêu, nơi thất bại sẽ khiến Hoa Kỳ mất đi vị thế siêu cường. Tuy nhiên, sự thận trọng của Nhật Bản và Úc cho thấy họ vẫn nghi ngờ về cam kết của Mỹ, lo sợ bị bỏ rơi nếu Washington thay đổi lập trường. Điều này đặt Trump vào một bài toán khó: làm thế nào để thuyết phục các đồng minh đứng cùng chiến tuyến mà không đẩy họ vào thế đối đầu trực diện với Trung Quốc?

Nếu Nhật Bản và Úc tiếp tục giữ im lặng, Hoa Kỳ có thể buộc phải điều chỉnh chiến lược. Thay vì dựa vào các đồng minh truyền thống, Washington có thể chuyển hướng sang các đối tác mới như Philippines, Ấn Độ, hay Việt Nam – những quốc gia sẵn sàng hành động để bảo vệ lợi ích của mình. Mỹ cũng có thể rút bớt cam kết an ninh với các đồng minh thiếu quyết đoán, buộc họ tự tăng ngân sách quốc phòng và chịu trách nhiệm cho an ninh của chính mình. Một liên minh mới, thực dụng hơn, có thể thay thế mô hình "ô hạt nhân" cồng kềnh, nhưng điều đó cũng đồng nghĩa với việc trật tự thế giới sẽ bước vào một kỷ nguyên bất ổn mới.

Cuộc khủng hoảng tại eo biển Đài Loan không chỉ là câu chuyện về một hòn đảo, mà là phép thử cho lòng tin vào hệ thống đồng minh toàn cầu. Nếu Nhật Bản và Úc không dám lên tiếng, họ có thể bị thay thế. Nếu Trung Quốc tận dụng được sự do dự này, kịch bản Hồng Kông năm 2019 – khi thế giới im lặng trước sự đàn áp – có thể lặp lại. Trong một thế giới kết nối chặt chẽ, sự im lặng của một đồng minh hôm nay có thể là ngòi nổ cho một cơn bão địa chính trị mai sau. Và khi đó, câu hỏi không còn là liệu chiến tranh có xảy ra, mà là liệu thế giới có đủ can đảm để đối mặt với nó hay không.
No image available