Diễu Binh tại Nga: Việt Nam Gửi Thông Điệp Cứng Rắn đến Bắc Kinh
HÀ NỘI – Trong những ngày đầu tháng Năm, khi thế giới còn đang dõi theo những biến động địa chính trị đầy căng thẳng, Việt Nam đã gửi đi những tín hiệu ngoại giao sắc bén, mạnh mẽ và đầy tính toán. Từ việc tham gia lễ duyệt binh kỷ niệm Ngày Chiến thắng tại Quảng trường Đỏ của Nga vào ngày 9 tháng 5, đến lời cảnh báo đanh thép ngày 5 tháng 5 đối với Trung Quốc và Philippines về các hành vi vi phạm chủ quyền tại quần đảo Trường Sa, Việt Nam đang vẽ nên một bức tranh chiến lược rõ ràng: một quốc gia nhỏ nhưng không yếu, linh hoạt nhưng không nhân nhượng, độc lập nhưng không cô lập. Những động thái này không chỉ là các sự kiện riêng lẻ mà là một chuỗi hành động được phối hợp chặt chẽ, khẳng định vị thế của Việt Nam như một trung tâm ổn định trong khu vực Đông Nam Á, đồng thời gửi lời cảnh báo rõ ràng đến các cường quốc: đừng vượt qua giới hạn.
Chỉ vài ngày sau lễ duyệt binh mừng 30 tháng 4 – ngày thống nhất đất nước, hình ảnh các đơn vị Quân đội Nhân dân Việt Nam tập luyện cho lễ duyệt binh tại Nga đã xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Đây không phải là lần đầu tiên Việt Nam tham gia các sự kiện quân sự quốc tế, nhưng việc xuất hiện tại Quảng trường Đỏ – biểu tượng của sức mạnh quân sự Nga và lịch sử chiến thắng phát xít Đức – mang ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh hiện nay. Nga, đối tác chiến lược lâu đời của Việt Nam, đang đối mặt với sự cô lập từ phương Tây do cuộc xung đột ở Ukraine. Sự hiện diện của Việt Nam tại sự kiện này không chỉ là một cử chỉ ngoại giao mà còn là một tuyên bố mạnh mẽ: Hà Nội không bị ràng buộc bởi các liên minh đối đầu và sẽ tiếp tục duy trì quan hệ với Moscow bất chấp áp lực từ Washington hay Brussels.
Việc Việt Nam cử lực lượng tham gia duyệt binh tại Nga là một nước đi khéo léo, thể hiện chính sách đối ngoại “ba không” nổi tiếng: không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, và không dựa vào một nước để chống lại nước khác. Nhưng đừng nhầm lẫn sự khéo léo này với sự yếu thế. Chỉ vài ngày sau khi mời Trung Quốc tham gia duyệt binh 30 tháng 4 tại Hà Nội – một động thái mang tính biểu tượng nhằm duy trì đối thoại với láng giềng lớn – Việt Nam đã công khai cảnh báo cả Bắc Kinh và Manila về các hành vi vi phạm chủ quyền ở Biển Đông. Lời cảnh báo này, với cụm từ “không được phép sai lầm thêm nữa,” là một bước đi hiếm thấy, khi Việt Nam đồng thời nêu tên cả hai quốc gia thay vì chỉ tập trung vào Trung Quốc như thường lệ. Đây là một thông điệp rõ ràng: Việt Nam không đứng về phía nào, nhưng cũng không đứng yên khi chủ quyền bị đe dọa.
Bối cảnh địa chính trị hiện nay khiến chuỗi hành động của Việt Nam càng trở nên đáng chú ý. Thế giới đang chứng kiến sự phân cực ngày càng sâu sắc, với Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump xác định Trung Quốc là đối thủ chiến lược duy nhất, trong khi Nga tìm cách duy trì ảnh hưởng giữa các lệnh trừng phạt từ phương Tây. Trong tam giác Việt Nam – Nga – Trung Quốc, Hà Nội đang tận dụng vị thế trung dung để tạo ra một thế cân bằng mềm, không nghiêng hẳn về bất kỳ bên nào nhưng vẫn giữ được tiếng nói riêng. Việc tham gia duyệt binh tại Nga không chỉ củng cố quan hệ quốc phòng truyền thống với Moscow mà còn gửi tín hiệu đến Bắc Kinh rằng Việt Nam có các đối tác chiến lược khác, không bị phụ thuộc vào Trung Quốc. Đồng thời, nó nhắc nhở Washington rằng Việt Nam không phải là một quân cờ dễ dàng trong bàn cờ Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Quan hệ Việt – Nga, bắt nguồn từ thời Liên Xô, vẫn là một trụ cột chiến lược của Hà Nội. Nga là nhà cung cấp vũ khí chủ lực cho Việt Nam, từ tàu ngầm Kilo đến máy bay Su-30, radar và tên lửa phòng không. Các liên doanh dầu khí như VietSovPetro cũng là minh chứng cho sự hợp tác sâu sắc giữa hai nước. Trong bối cảnh Hoa Kỳ và phương Tây đang gia tăng tiếp cận với Đông Nam Á để đối phó Trung Quốc, sự hiện diện của Việt Nam tại Quảng trường Đỏ là một lời khẳng định rằng Hà Nội không đi theo định hướng đối đầu của Washington. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Việt Nam xa cách với Mỹ. Dưới thời Trump, Hoa Kỳ đã nhìn nhận Việt Nam như một đối tác quan trọng trong chiến lược kiềm chế Trung Quốc, nhưng không ép buộc Hà Nội phải chọn phe. Thay vào đó, Trump áp dụng cách tiếp cận thực dụng, mở rộng hợp tác kinh tế và quốc phòng mà không ràng buộc Việt Nam vào các liên minh quân sự hay các điều kiện về dân chủ, nhân quyền.
Trong khi đó, quan hệ Việt – Trung luôn là một bài toán phức tạp. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch thương mại đạt hơn 170 tỷ USD vào năm 2023, nhưng mối quan hệ này luôn đi kèm với sự cảnh giác chiến lược. Các hành động đơn phương của Bắc Kinh ở Biển Đông, đặc biệt trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam, đã làm gia tăng căng thẳng. Việc Việt Nam mời Trung Quốc tham gia duyệt binh 30 tháng 4 là một cử chỉ thiện chí, nhưng ngay sau đó, lời cảnh báo ngày 5 tháng 5 cho thấy Hà Nội không ngần ngại thể hiện lập trường cứng rắn khi lợi ích cốt lõi bị đe dọa. Thông điệp này càng có trọng lượng khi được đặt cạnh sự xuất hiện của Việt Nam tại Nga – một đối tác chiến lược của Trung Quốc nhưng độc lập về mặt chiến lược. Điều này tạo ra một thế đối trọng mềm, nhắc nhở Bắc Kinh rằng Việt Nam có nhiều lựa chọn và không chấp nhận sự áp đặt.
Cảnh báo của Việt Nam đối với Philippines cũng là một điểm đáng chú ý. Trong những năm gần đây, Manila đã nghiêng mạnh về phía Hoa Kỳ, với các hành động quyết liệt hơn ở Biển Đông. Việc Việt Nam nêu tên Philippines trong cảnh báo ngày 5 tháng 5 cho thấy Hà Nội không chấp nhận bất kỳ hành vi đơn phương nào, bất kể từ phía nào. Đây là một bước đi táo bạo, khẳng định rằng Việt Nam không chỉ đối phó với Trung Quốc mà còn sẵn sàng giữ vững lập trường trước các đồng minh của Mỹ. Tuy nhiên, thay vì leo thang căng thẳng bằng các hành động quân sự trên biển, Việt Nam đã chọn cách sử dụng ngoại giao quốc phòng để thể hiện năng lực và vị thế. Sự xuất hiện tại Quảng trường Đỏ là một phần của chiến lược này, gửi đi thông điệp rằng Việt Nam có bạn bè, có nền quốc phòng hiện đại, và có bản lĩnh để bảo vệ chủ quyền.
Nhìn rộng ra, chuỗi hành động của Việt Nam phản ánh một chiến lược ngoại giao bản lĩnh, khéo léo và hiện đại. Trong một thế giới phân cực, nơi các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc và Nga đang cạnh tranh quyết liệt, Việt Nam không chỉ đứng giữa mà còn chủ động điều tiết không gian địa chính trị. Việc giữ quan hệ tốt với Nga, một thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, là cách để Việt Nam mở thêm một kênh cân bằng trong tranh chấp Biển Đông, không để vấn đề bị chi phối bởi các phe đối đầu như Mỹ hay Trung Quốc. Đồng thời, lời cảnh báo ngày 5 tháng 5 cho thấy Việt Nam sẵn sàng phản ứng cứng rắn nếu chủ quyền bị xâm phạm, bất kể từ phía nào.
Dưới thời Tổng thống Trump, Hoa Kỳ đang tái định hình chiến lược ở châu Á – Thái Bình Dương, với trọng tâm là kiềm chế Trung Quốc. Trump nhận ra rằng việc đẩy Nga và Trung Quốc xích lại gần nhau là một sai lầm chiến lược của các chính quyền trước, và ông đang tìm cách mở các kênh đối thoại với Moscow để giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai nước này. Trong bối cảnh đó, Việt Nam nổi lên như một đối tác chiến lược quan trọng, không phải là đồng minh theo hiệp ước mà là một nút điều tiết trong bàn cờ khu vực. Trump không ép Việt Nam chọn phe, mà thay vào đó tạo không gian để Hà Nội tự điều chỉnh thế cân bằng giữa Mỹ, Trung Quốc và Nga. Đây là một cách tiếp cận khôn ngoan, bởi một Việt Nam tự do hành động nhưng nghiêng dần về phía Mỹ trong thực tế sẽ hiệu quả hơn một Việt Nam bị ép buộc và phản kháng.
Trong tam giác Việt Nam – Nga – Trung Quốc, Hà Nội đang tận dụng vị thế trung dung để giữ độc lập chiến lược. Nga cần Việt Nam như một đồng minh tại Đông Nam Á, không phụ thuộc vào Mỹ hay Trung Quốc. Trung Quốc, dù mạnh, đang ngày càng khó giành được lòng tin chiến lược, ngay cả từ Nga. Việt Nam, với chính sách đối ngoại đa phương và lập trường kiên định về chủ quyền, đang trở thành một điểm tựa cân bằng trong khu vực. Thế chân kiềng này không vững nếu một bên áp đảo, nhưng khi cả ba bên giữ thế dè chừng và không dồn ép nhau quá mức, nó tạo ra một cơ chế cân bằng mềm – nơi Việt Nam không chỉ tồn tại mà còn định hình luật chơi.
Những ngày đầu tháng Năm đã chứng kiến Việt Nam gửi đi những thông điệp mạnh mẽ, từ Quảng trường Đỏ đến Biển Đông. Đó là thông điệp của một quốc gia nhỏ nhưng bản lĩnh, linh hoạt nhưng kiên định, sẵn sàng hợp tác nhưng không nhân nhượng. Trong một thế giới đầy biến động, Việt Nam không chỉ bảo vệ chủ quyền mà còn khẳng định vai trò của mình như một trung tâm ổn định, một đối tác đáng tin cậy, và một tiếng nói không thể bị xem nhẹ.
Chỉ vài ngày sau lễ duyệt binh mừng 30 tháng 4 – ngày thống nhất đất nước, hình ảnh các đơn vị Quân đội Nhân dân Việt Nam tập luyện cho lễ duyệt binh tại Nga đã xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Đây không phải là lần đầu tiên Việt Nam tham gia các sự kiện quân sự quốc tế, nhưng việc xuất hiện tại Quảng trường Đỏ – biểu tượng của sức mạnh quân sự Nga và lịch sử chiến thắng phát xít Đức – mang ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh hiện nay. Nga, đối tác chiến lược lâu đời của Việt Nam, đang đối mặt với sự cô lập từ phương Tây do cuộc xung đột ở Ukraine. Sự hiện diện của Việt Nam tại sự kiện này không chỉ là một cử chỉ ngoại giao mà còn là một tuyên bố mạnh mẽ: Hà Nội không bị ràng buộc bởi các liên minh đối đầu và sẽ tiếp tục duy trì quan hệ với Moscow bất chấp áp lực từ Washington hay Brussels.
Việc Việt Nam cử lực lượng tham gia duyệt binh tại Nga là một nước đi khéo léo, thể hiện chính sách đối ngoại “ba không” nổi tiếng: không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, và không dựa vào một nước để chống lại nước khác. Nhưng đừng nhầm lẫn sự khéo léo này với sự yếu thế. Chỉ vài ngày sau khi mời Trung Quốc tham gia duyệt binh 30 tháng 4 tại Hà Nội – một động thái mang tính biểu tượng nhằm duy trì đối thoại với láng giềng lớn – Việt Nam đã công khai cảnh báo cả Bắc Kinh và Manila về các hành vi vi phạm chủ quyền ở Biển Đông. Lời cảnh báo này, với cụm từ “không được phép sai lầm thêm nữa,” là một bước đi hiếm thấy, khi Việt Nam đồng thời nêu tên cả hai quốc gia thay vì chỉ tập trung vào Trung Quốc như thường lệ. Đây là một thông điệp rõ ràng: Việt Nam không đứng về phía nào, nhưng cũng không đứng yên khi chủ quyền bị đe dọa.
Bối cảnh địa chính trị hiện nay khiến chuỗi hành động của Việt Nam càng trở nên đáng chú ý. Thế giới đang chứng kiến sự phân cực ngày càng sâu sắc, với Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump xác định Trung Quốc là đối thủ chiến lược duy nhất, trong khi Nga tìm cách duy trì ảnh hưởng giữa các lệnh trừng phạt từ phương Tây. Trong tam giác Việt Nam – Nga – Trung Quốc, Hà Nội đang tận dụng vị thế trung dung để tạo ra một thế cân bằng mềm, không nghiêng hẳn về bất kỳ bên nào nhưng vẫn giữ được tiếng nói riêng. Việc tham gia duyệt binh tại Nga không chỉ củng cố quan hệ quốc phòng truyền thống với Moscow mà còn gửi tín hiệu đến Bắc Kinh rằng Việt Nam có các đối tác chiến lược khác, không bị phụ thuộc vào Trung Quốc. Đồng thời, nó nhắc nhở Washington rằng Việt Nam không phải là một quân cờ dễ dàng trong bàn cờ Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Quan hệ Việt – Nga, bắt nguồn từ thời Liên Xô, vẫn là một trụ cột chiến lược của Hà Nội. Nga là nhà cung cấp vũ khí chủ lực cho Việt Nam, từ tàu ngầm Kilo đến máy bay Su-30, radar và tên lửa phòng không. Các liên doanh dầu khí như VietSovPetro cũng là minh chứng cho sự hợp tác sâu sắc giữa hai nước. Trong bối cảnh Hoa Kỳ và phương Tây đang gia tăng tiếp cận với Đông Nam Á để đối phó Trung Quốc, sự hiện diện của Việt Nam tại Quảng trường Đỏ là một lời khẳng định rằng Hà Nội không đi theo định hướng đối đầu của Washington. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Việt Nam xa cách với Mỹ. Dưới thời Trump, Hoa Kỳ đã nhìn nhận Việt Nam như một đối tác quan trọng trong chiến lược kiềm chế Trung Quốc, nhưng không ép buộc Hà Nội phải chọn phe. Thay vào đó, Trump áp dụng cách tiếp cận thực dụng, mở rộng hợp tác kinh tế và quốc phòng mà không ràng buộc Việt Nam vào các liên minh quân sự hay các điều kiện về dân chủ, nhân quyền.
Trong khi đó, quan hệ Việt – Trung luôn là một bài toán phức tạp. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch thương mại đạt hơn 170 tỷ USD vào năm 2023, nhưng mối quan hệ này luôn đi kèm với sự cảnh giác chiến lược. Các hành động đơn phương của Bắc Kinh ở Biển Đông, đặc biệt trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam, đã làm gia tăng căng thẳng. Việc Việt Nam mời Trung Quốc tham gia duyệt binh 30 tháng 4 là một cử chỉ thiện chí, nhưng ngay sau đó, lời cảnh báo ngày 5 tháng 5 cho thấy Hà Nội không ngần ngại thể hiện lập trường cứng rắn khi lợi ích cốt lõi bị đe dọa. Thông điệp này càng có trọng lượng khi được đặt cạnh sự xuất hiện của Việt Nam tại Nga – một đối tác chiến lược của Trung Quốc nhưng độc lập về mặt chiến lược. Điều này tạo ra một thế đối trọng mềm, nhắc nhở Bắc Kinh rằng Việt Nam có nhiều lựa chọn và không chấp nhận sự áp đặt.
Cảnh báo của Việt Nam đối với Philippines cũng là một điểm đáng chú ý. Trong những năm gần đây, Manila đã nghiêng mạnh về phía Hoa Kỳ, với các hành động quyết liệt hơn ở Biển Đông. Việc Việt Nam nêu tên Philippines trong cảnh báo ngày 5 tháng 5 cho thấy Hà Nội không chấp nhận bất kỳ hành vi đơn phương nào, bất kể từ phía nào. Đây là một bước đi táo bạo, khẳng định rằng Việt Nam không chỉ đối phó với Trung Quốc mà còn sẵn sàng giữ vững lập trường trước các đồng minh của Mỹ. Tuy nhiên, thay vì leo thang căng thẳng bằng các hành động quân sự trên biển, Việt Nam đã chọn cách sử dụng ngoại giao quốc phòng để thể hiện năng lực và vị thế. Sự xuất hiện tại Quảng trường Đỏ là một phần của chiến lược này, gửi đi thông điệp rằng Việt Nam có bạn bè, có nền quốc phòng hiện đại, và có bản lĩnh để bảo vệ chủ quyền.
Nhìn rộng ra, chuỗi hành động của Việt Nam phản ánh một chiến lược ngoại giao bản lĩnh, khéo léo và hiện đại. Trong một thế giới phân cực, nơi các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc và Nga đang cạnh tranh quyết liệt, Việt Nam không chỉ đứng giữa mà còn chủ động điều tiết không gian địa chính trị. Việc giữ quan hệ tốt với Nga, một thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, là cách để Việt Nam mở thêm một kênh cân bằng trong tranh chấp Biển Đông, không để vấn đề bị chi phối bởi các phe đối đầu như Mỹ hay Trung Quốc. Đồng thời, lời cảnh báo ngày 5 tháng 5 cho thấy Việt Nam sẵn sàng phản ứng cứng rắn nếu chủ quyền bị xâm phạm, bất kể từ phía nào.
Dưới thời Tổng thống Trump, Hoa Kỳ đang tái định hình chiến lược ở châu Á – Thái Bình Dương, với trọng tâm là kiềm chế Trung Quốc. Trump nhận ra rằng việc đẩy Nga và Trung Quốc xích lại gần nhau là một sai lầm chiến lược của các chính quyền trước, và ông đang tìm cách mở các kênh đối thoại với Moscow để giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai nước này. Trong bối cảnh đó, Việt Nam nổi lên như một đối tác chiến lược quan trọng, không phải là đồng minh theo hiệp ước mà là một nút điều tiết trong bàn cờ khu vực. Trump không ép Việt Nam chọn phe, mà thay vào đó tạo không gian để Hà Nội tự điều chỉnh thế cân bằng giữa Mỹ, Trung Quốc và Nga. Đây là một cách tiếp cận khôn ngoan, bởi một Việt Nam tự do hành động nhưng nghiêng dần về phía Mỹ trong thực tế sẽ hiệu quả hơn một Việt Nam bị ép buộc và phản kháng.
Trong tam giác Việt Nam – Nga – Trung Quốc, Hà Nội đang tận dụng vị thế trung dung để giữ độc lập chiến lược. Nga cần Việt Nam như một đồng minh tại Đông Nam Á, không phụ thuộc vào Mỹ hay Trung Quốc. Trung Quốc, dù mạnh, đang ngày càng khó giành được lòng tin chiến lược, ngay cả từ Nga. Việt Nam, với chính sách đối ngoại đa phương và lập trường kiên định về chủ quyền, đang trở thành một điểm tựa cân bằng trong khu vực. Thế chân kiềng này không vững nếu một bên áp đảo, nhưng khi cả ba bên giữ thế dè chừng và không dồn ép nhau quá mức, nó tạo ra một cơ chế cân bằng mềm – nơi Việt Nam không chỉ tồn tại mà còn định hình luật chơi.
Những ngày đầu tháng Năm đã chứng kiến Việt Nam gửi đi những thông điệp mạnh mẽ, từ Quảng trường Đỏ đến Biển Đông. Đó là thông điệp của một quốc gia nhỏ nhưng bản lĩnh, linh hoạt nhưng kiên định, sẵn sàng hợp tác nhưng không nhân nhượng. Trong một thế giới đầy biến động, Việt Nam không chỉ bảo vệ chủ quyền mà còn khẳng định vai trò của mình như một trung tâm ổn định, một đối tác đáng tin cậy, và một tiếng nói không thể bị xem nhẹ.