F-22 Raptor: Vì Sao Mỹ Quyết Giữ Bí Mật "Thần Chết Vô Hình" Khỏi Mọi Đồng Minh?

Trong lịch sử nhân loại, vũ khí luôn là một công cụ ngoại giao, một phương tiện để định hình các liên minh và là một nguồn thu nhập khổng lồ...

Trong lịch sử nhân loại, vũ khí luôn là một công cụ ngoại giao, một phương tiện để định hình các liên minh và là một nguồn thu nhập khổng lồ cho những quốc gia có khả năng chế tạo chúng. Từ những thanh kiếm Damascus huyền thoại của thời cổ đại đến các hệ thống phòng thủ tên lửa Patriot hiện đại, việc mua bán vũ khí là dòng chảy không ngừng nghỉ của quyền lực và lợi ích. Nhưng vào cuối thế kỷ 20, một hiện tượng chưa từng có đã xuất hiện: một siêu cường quyết định giữ kín vũ khí tối thượng của mình, từ chối bán nó ngay cả cho những đồng minh thân cận nhất. Đó là câu chuyện về F-22 Raptor, một cỗ máy chiến tranh hoàn hảo đến nỗi chính những người tạo ra nó cũng sợ hãi việc chia sẻ, một công nghệ vượt trội đến mức Hoa Kỳ sẵn sàng hy sinh hàng chục tỷ đô la chỉ để đảm bảo rằng không ai khác có thể sở hữu nó. Đây không phải là viễn tưởng, đây là thực tế định hình lại cục diện quân sự toàn cầu.

1. Toàn cảnh sự kiện & Bối cảnh lịch sử

Quyết định không xuất khẩu F-22 Raptor không phải là một chính sách ngẫu nhiên hay bộc phát. Nó là đỉnh điểm của một quá trình tư duy chiến lược sâu sắc, bắt nguồn từ bối cảnh căng thẳng của Chiến tranh Lạnh và nỗi ám ảnh về việc duy trì ưu thế công nghệ tuyệt đối trên bầu trời. Để hiểu rõ sự kiện này, chúng ta cần lùi lại thời gian, trở về những năm tháng mà thế giới chia thành hai phe đối lập, và mỗi bên đều nỗ lực không ngừng để vượt trội đối phương về mọi mặt.

Vào giữa thập niên 1980, khi cuộc Chiến tranh Lạnh vẫn đang ở giai đoạn căng thẳng cực độ, với mối đe dọa từ Khối Hiệp ước Warsaw và các công nghệ quân sự tiên tiến của Liên Xô như tiêm kích MiG-29 Fulcrum và đặc biệt là Su-27 Flanker bắt đầu xuất hiện, Hoa Kỳ nhận ra rằng họ cần một loại phi cơ chiến đấu hoàn toàn mới. Các tiêm kích thế hệ thứ tư như F-15 Eagle và F-16 Fighting Falcon, dù vẫn là xương sống của không quân phương Tây và có thành tích chiến đấu đáng nể (như F-15 với 104 chiến thắng không thua trong thực chiến), đã không còn đảm bảo được lợi thế áp đảo tuyệt đối trong một môi trường chiến đấu ngày càng phức tạp. Liên Xô đã đầu tư mạnh vào khả năng tác chiến điện tử, hệ thống phòng không phức tạp và các tiêm kích có khả năng cơ động cao, đe dọa làm suy yếu ưu thế trên không mà Mỹ đã tận hưởng trong nhiều thập kỷ.

Lầu Năm Góc đã khởi động chương trình Máy bay Chiến thuật Tiên tiến (Advanced Tactical Fighter - ATF) vào năm 1981 với một tầm nhìn táo bạo: tạo ra một loại phi cơ không chỉ tốt hơn đối thủ mà phải "bất bại". Các yêu cầu ban đầu cho ATF cực kỳ tham vọng, đòi hỏi chiếc máy bay phải kết hợp khả năng tàng hình, bay siêu hành trình (supercruise), khả năng cơ động cao, và một hệ thống điện tử hàng không (avionics) tích hợp vượt trội. Mục tiêu không chỉ là chiến thắng trong không chiến mà còn là khả năng tấn công sâu vào lãnh thổ đối phương mà không bị phát hiện, đồng thời làm chủ hoàn toàn không phận trong mọi điều kiện.

Hai liên danh chính, Lockheed/Boeing/General Dynamics với thiết kế YF-22 và Northrop/McDonnell Douglas với YF-23, đã cạnh tranh khốc liệt trong giai đoạn phát triển và bay thử nghiệm. Mỗi mẫu đều đại diện cho những đỉnh cao của công nghệ hàng không thời bấy giờ, thể hiện sự kết hợp tinh vi giữa vật liệu mới, thiết kế khí động học đột phá và hệ thống điện tử phức tạp. Cuối cùng, vào năm 1991, Không quân Hoa Kỳ đã chọn YF-22, đánh dấu sự ra đời của một huyền thoại tương lai. Đây là một quyết định mang tính lịch sử, không chỉ định hình tương lai của lực lượng không quân Mỹ mà còn gián tiếp tạo ra một cuộc đua vũ trang công nghệ toàn cầu trong nhiều thập kỷ sau đó.

Khi các kỹ sư Mỹ bắt đầu thiết kế F-22 vào giữa thập niên 1980, họ không chỉ muốn tạo ra một chiếc phi cơ tốt hơn đối thủ; họ muốn tạo ra một chiếc phi cơ tốt đến mức không thể bị vượt qua trong ít nhất 50 năm. Họ đã thành công một cách choáng ngợp. F-22 không chỉ vượt trội hơn mọi đối thủ, nó áp đảo hoàn toàn. Những con số từ các cuộc tập trận mô phỏng đầu thập niên 2000 đã chứng minh điều này một cách không thể chối cãi. Tỷ lệ thắng thua của F-22 là 101:1. Trong hàng trăm cuộc không chiến mô phỏng, F-22 đã tiêu diệt hàng trăm phi cơ địch trong khi chỉ bị bắn hạ đúng một lần duy nhất. Con số này không chỉ ấn tượng, nó thực sự đáng sợ và đã khiến các nhà hoạch định chiến lược của Lầu Năm Góc phải suy nghĩ nghiêm túc về ý nghĩa của nó đối với an ninh quốc gia.

Để so sánh, F-15 Eagle vốn được coi là vua của bầu trời trong nhiều thập niên, có thành tích thực chiến 104 thắng, không thua. Đây là một kỷ lục đáng kinh ngạc nhưng cần lưu ý rằng F-15 chủ yếu đối đầu với những phi cơ Liên Xô thế hệ cũ như MiG-21, MiG-23, những đối thủ yếu hơn nhiều. Còn F-22, nó đã vùi dập ngay cả những phi cơ tiên tiến nhất thế hệ thứ tư như F-15, F-16, F/A-18 trong các cuộc tập trận. Những chiếc phi cơ mà bản thân chúng vẫn đang là xương sống của nhiều không quân trên thế giới. Điều này có nghĩa là F-22 không chỉ vượt trội hơn những phi cơ cũ kỹ mà còn áp đảo hoàn toàn cả những chiến binh đang được coi là hiện đại nhất của thời đại, tạo ra một khoảng cách công nghệ chưa từng có trong lịch sử không chiến.

2. Diễn biến chi tiết & Các tình tiết chấn động

Sức mạnh của F-22 không chỉ nằm ở một khía cạnh mà ở sự kết hợp hoàn hảo của mọi yếu tố, biến nó thành chiếc phi cơ đầu tiên thực sự xứng đáng với danh hiệu phi cơ chiến đấu thế hệ thứ năm – một bước tiến vượt bậc so với tất cả những gì có trước đó. Đây là một tổ hợp công nghệ đỉnh cao, nơi mọi chi tiết đều được tối ưu hóa để tạo ra một "thần chết vô hình" trên bầu trời.

Khả năng tàng hình tuyệt đối:

F-22 sử dụng công nghệ tàng hình tiên tiến nhất từng được phát triển, không chỉ là một lớp sơn phủ mà là sự tích hợp sâu rộng vào toàn bộ thiết kế máy bay. Diện tích phản xạ radar (RCS) của nó chỉ bằng kích thước một quả bóng golf hoặc thậm chí một viên bi nhỏ – ước tính khoảng 0.0001 mét vuông, nhỏ hơn 1.000 đến 10.000 lần so với một phi cơ chiến đấu thông thường. Điều này có nghĩa là F-22 có thể bay sát ngay trước mặt hệ thống radar địch mà không bị phát hiện cho đến khi quá muộn, đôi khi chỉ cách vài chục kilomet, cho phép nó khai hỏa tên lửa trước khi đối phương kịp nhận ra sự hiện diện của mình.

Để đạt được mức độ tàng hình phi thường này, Hoa Kỳ đã phải phát triển những vật liệu composite hoàn toàn mới, nhẹ hơn, bền hơn và đặc biệt là có khả năng hấp thụ sóng radar. Các lớp phủ đặc biệt chứa các hạt ferit hoặc carbon-fiber được áp dụng tỉ mỉ trên toàn bộ bề mặt phi cơ, giúp chuyển hóa năng lượng sóng radar thành nhiệt, thay vì phản xạ lại về phía nguồn phát. Hơn nữa, thiết kế hình học của F-22 là một kiệt tác của kỹ thuật tàng hình. Mỗi chi tiết trên thân phi cơ, từ hình dạng của buồng lái (canopy), cửa hút khí (air intakes) không có cánh quạt lộ ra, cho đến góc nghiêng của cánh và các bề mặt điều khiển, đều được tính toán chính xác để tán xạ sóng radar theo những hướng không trở về radar đối phương. Thậm chí, các khoang vũ khí được đặt bên trong thân máy bay để tránh làm tăng RCS, và khí thải từ động cơ cũng được làm mát và phân tán để giảm dấu hiệu hồng ngoại. Sự kết hợp giữa vật liệu, lớp phủ và hình dáng này đã tạo ra một "bóng ma" thực sự trên bầu trời.

Sức mạnh động cơ vượt trội:

Hai động cơ Pratt & Whitney F119-PW-100 của F-22 không chỉ mạnh mẽ mà còn đại diện cho đỉnh cao của công nghệ động cơ phi cơ. Với khả năng tạo ra lực đẩy 35.000 pound-force (tương đương khoảng 156 kilonewton) cho mỗi động cơ, đủ sức nâng một chiếc xe tăng M1 Abrams nặng 60 tấn lên không trung, F-22 có thể bay siêu thanh (trên Mach 1) trong thời gian dài mà không cần sử dụng tăng lực (afterburner). Khả năng này được gọi là "Supercruise", một tính năng mà chỉ có một số ít phi cơ trên thế giới có được.

Việc không cần sử dụng tăng lực mang lại nhiều lợi thế chiến thuật khổng lồ. Tăng lực tiêu tốn lượng nhiên liệu cực lớn và tạo ra một dấu hiệu hồng ngoại rất lớn, dễ dàng bị phát hiện. Với Supercruise, F-22 có thể bay với tốc độ Mach 1.5 hoặc cao hơn trong suốt cuộc bay mà không tiêu tốn nhiên liệu quá mức, đồng thời vẫn duy trì được khả năng tàng hình. Điều này cho phép F-22 nhanh chóng di chuyển đến vị trí tấn công, thực hiện nhiệm vụ và rời khỏi khu vực trước khi đối phương kịp phản ứng, mà không để lại "vết chân" nhiệt rõ ràng. Tốc độ và tầm bay xa kết hợp với tàng hình tạo nên một loại vũ khí có khả năng tiếp cận mục tiêu sâu trong lãnh thổ địch mà không bị phát hiện và thoát đi an toàn.

Hệ thống điện tử hàng không (Avionics) thần thánh:

Bộ não của F-22, hệ thống điện tử hàng không (Avionics) và radar AN/APG-77, được coi là kỳ tích của công nghệ điện tử quân sự. Radar quét mảng pha điện tử chủ động (AESA) này không chỉ có thể phát hiện mục tiêu ở khoảng cách cực xa (lên đến hàng trăm kilomet đối với tiêm kích thông thường) mà còn có khả năng hoạt động ở nhiều chế độ khác nhau đồng thời: phát hiện phi cơ, theo dõi mục tiêu mặt đất, trinh sát điện tử (phát hiện và phân tích tín hiệu radar của đối phương), và thậm chí có khả năng tấn công mạng (như một số chuyên gia đã suy đoán).

Điều đáng kinh ngạc hơn cả là khả năng "data fusion" (tích hợp dữ liệu) của F-22. Hệ thống máy tính trên phi cơ liên tục thu thập và tổng hợp thông tin từ tất cả các cảm biến của nó – radar, cảm biến hồng ngoại, hệ thống tác chiến điện tử, thông tin từ các phi cơ đồng minh qua liên kết dữ liệu an toàn – và hiển thị chúng thành một bức tranh tác chiến thống nhất, dễ hiểu cho phi công. Điều này có nghĩa là phi công F-22 không chỉ biết được vị trí của mọi mục tiêu trong bán kính hàng trăm km mà còn có thể dự đoán được hành động tiếp theo của chúng, nhận biết loại vũ khí đang được khóa mục tiêu, và đưa ra quyết định chiến thuật tối ưu trong tích tắc. Sự ưu việt về nhận thức tình huống (situational awareness) này là một lợi thế cực kỳ quan trọng, cho phép phi công F-22 luôn đi trước một bước so với đối thủ. Với khả năng này, một phi đội F-22 có thể hoạt động như một trung tâm chỉ huy bay, truyền tải thông tin chiến thuật quý giá cho các phi cơ khác trong đội hình, kể cả những phi cơ thế hệ cũ hơn.

3. Phân tích chuyên sâu: Bản chất & Động cơ

Khi nhận ra rằng họ đã tạo ra một "quái vật công nghệ" vượt trội đến thế, các nhà lãnh đạo Mỹ đã đưa ra một quyết định lịch sử, một quyết định đi ngược lại mọi lẽ thường trong ngành công nghiệp quốc phòng: F-22 quá hoàn hảo để chia sẻ với bất kỳ ai, kể cả những đồng minh thân thiết nhất. Quyết định này không chỉ là một chính sách kinh tế mà còn là một phản ánh sâu sắc về triết lý an ninh quốc gia và những nỗi ám ảnh lịch sử của Mỹ.

Triết lý "American First" trong quốc phòng:

Quyết định này phản ánh một triết lý sâu sắc trong tư duy quốc phòng Mỹ, đặc biệt sau Chiến tranh Lạnh khi mối đe dọa không còn rõ ràng như trước nhưng những thách thức địa chính trị lại trở nên phức tạp hơn. Các quan chức Mỹ lập luận rằng trong một thế giới đầy rủi ro và bất ổn, lợi thế công nghệ tuyệt đối là điều duy nhất có thể bảo đảm an ninh quốc gia lâu dài. Họ tin rằng trong khi các đồng minh ngày hôm nay có thể là bạn, thì trong tương lai họ có thể trở thành đối thủ hoặc thậm chí là kẻ thù. Điều này không phải là một hoang tưởng vô căn cứ; lịch sử đã chứng minh những chuyển biến khó lường trong quan hệ quốc tế.

Thực tế, Mỹ đã từng cung cấp vũ khí tiên tiến cho Iran dưới thời Shah Pahlavi, chỉ để sau đó phải đối mặt với chính những vũ khí đó trong cuộc Cách mạng Hồi giáo năm 1979 khi chế độ mới lên nắm quyền. Những chiếc F-14 Tomcat, một biểu tượng của sức mạnh không quân Mỹ, đã rơi vào tay một chính phủ thù địch. Tương tự, nhiều công nghệ quân sự Mỹ đã rơi vào tay Trung Quốc thông qua Pakistan, một đồng minh được tin tưởng trong cuộc chiến chống Liên Xô ở Afghanistan. Những ví dụ này đã ghim sâu vào tâm trí các nhà hoạch định chính sách Mỹ, khiến họ cực kỳ thận trọng khi chia sẻ những công nghệ nhạy cảm nhất. Với F-22, rủi ro được đánh giá là quá lớn.

Nỗi ám ảnh về rò rỉ công nghệ:

F-22 chứa đựng quá nhiều "viên ngọc công nghệ", những bí mật mà một khi bị lộ có thể làm mất đi lợi thế quân sự mà Mỹ đã xây dựng trong nhiều thập niên và đầu tư hàng trăm tỷ đô la. Các quan chức Lầu Năm Góc liệt kê một danh sách dài những công nghệ "không thể chia sẻ" trên F-22, mỗi công nghệ là kết quả của hàng tỷ đô la đầu tư nghiên cứu và nhiều năm thử nghiệm:

  • Công thức chính xác của vật liệu composite tàng hình và vật liệu hấp thụ radar (RAM): Đây không chỉ là một lớp sơn, mà là cấu trúc phân tử của vật liệu và quy trình sản xuất phức tạp, cực kỳ khó sao chép.
  • Thiết kế chi tiết của lớp phủ hấp thụ radar: Bao gồm thành phần hóa học, độ dày, cách thức áp dụng và các công nghệ sửa chữa độc quyền.
  • Thuật toán xử lý tín hiệu của hệ thống radar AN/APG-77: Đây là "bộ não" của radar, cho phép nó hoạt động đa chế độ, phát hiện mục tiêu tàng hình và chống lại nhiễu điện tử. Việc giải mã thuật toán này sẽ giúp đối thủ vô hiệu hóa một phần khả năng của F-22.
  • Phần mềm điều khiển bay và tác chiến: Các mã nguồn cực kỳ phức tạp điều khiển mọi khía cạnh của phi cơ, từ ổn định bay đến việc quản lý thông tin tác chiến. Đây là một trong những tài sản trí tuệ giá trị nhất.
  • Công nghệ chế tạo động cơ siêu thanh F119-PW-100: Bao gồm thiết kế lưỡi tua bin, vật liệu chịu nhiệt, hệ thống điều khiển lực đẩy vector và quy trình sản xuất giúp động cơ đạt được hiệu suất cao và khả năng supercruise.
  • Hệ thống quản lý nhiệt độ tàng hình: Đảm bảo rằng dấu hiệu hồng ngoại của phi cơ được giảm thiểu ngay cả khi bay ở tốc độ cao.
  • Công nghệ liên kết dữ liệu tác chiến (Intra-Flight Data Link - IFDL): Một mạng lưới liên lạc an toàn và băng thông rộng cho phép F-22 chia sẻ thông tin chiến thuật mà không bị đối phương chặn bắt hay giải mã.

Theo tính toán của Mỹ, nếu các đối thủ có được những công nghệ này, họ có thể tiết kiệm được 10 đến 20 năm phát triển và hàng chục tỷ Mỹ kim chi phí, thu hẹp nhanh chóng khoảng cách công nghệ. Việc này không chỉ gây tổn thất kinh tế mà còn đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia.

Lệnh cấm lịch sử năm 1998:

Để đảm bảo rằng F-22 sẽ không bao giờ rơi vào tay nước ngoài, Quốc hội Mỹ đã thông qua một đạo luật không có tiền lệ trong lịch sử vào năm 1998, Cấm vĩnh viễn việc xuất khẩu F-22 cho bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả những đồng minh NATO thân thiết nhất. Đạo luật này, ban đầu được thúc đẩy bởi Hạ nghị sĩ John Murtha, đã trở thành một biểu tượng cho quyết tâm của Mỹ trong việc bảo vệ lợi thế công nghệ của mình.

Đây không chỉ là một quyết định chính sách thông thường mà là một tuyên bố ý chí mạnh mẽ. Nó gửi đi thông điệp rõ ràng: F-22 quá quan trọng đối với an ninh quốc gia Mỹ để có thể trao đổi với bất kỳ lợi ích kinh tế hay ngoại giao nào khác. Quyết định này được đưa ra bất chấp sự phản đối mạnh mẽ từ ngành công nghiệp quốc phòng, đặc biệt là Lockheed Martin. Hãng này ước tính rằng họ có thể bán được 500 đến 1.000 chiếc F-22 cho các đồng minh của Mỹ, mang lại doanh thu hàng trăm tỷ Mỹ kim và duy trì dây chuyền sản xuất hoạt động lâu dài. Tuy nhiên, lập luận về an ninh quốc gia đã thắng thế, và cánh cửa xuất khẩu F-22 đã đóng lại vĩnh viễn.

4. Phản ứng đa chiều: Dư luận & Chuyên gia

Quyết định giữ F-22 như một báu vật quốc gia đã gây ra làn sóng thất vọng sâu sắc trong các đồng minh thân cận của Mỹ, những người đã hy vọng có thể tiếp cận được công nghệ tiên tiến này để đối phó với các mối đe dọa đang nổi lên trong khu vực của họ. Sự từ chối lạnh lùng này không chỉ là một tổn thất về mặt quân sự mà còn tạo ra những vết rạn trong quan hệ đối tác chiến lược.

Nhật Bản: Từ đồng minh thành người ngoài cuộc:

Nhật Bản có lẽ là quốc gia bị tổn thương nhiều nhất bởi quyết định này. Với vị trí địa lý đối mặt trực tiếp với sự trỗi dậy quân sự nhanh chóng và ngày càng hung hăng của Trung Quốc, cùng với mối đe dọa tiềm tàng từ Triều Tiên và Nga, Tokyo cần một giải pháp ngay lập tức để hiện đại hóa lực lượng không quân của mình và duy trì ưu thế trên không. Từ giữa thập niên 2000, Nhật Bản đã liên tục đề xuất mua 40 đến 60 chiếc F-22 để thay thế cho những chiếc F-15J đã lạc hậu. Đây không phải là một đề xuất hời hợt; Tokyo sẵn sàng trả giá cao và chấp nhận mọi điều kiện nghiêm ngặt về bảo mật mà Mỹ đưa ra, thậm chí là đồng ý cho Mỹ giám sát chặt chẽ quá trình bảo trì và hoạt động của F-22.

Thủ tướng Nhật Bản Junichiro Koizumi thời đó thậm chí đã trực tiếp đề cập vấn đề này với Tổng thống George W. Bush trong một cuộc gặp song phương, nhấn mạnh rằng F-22 là cần thiết cho an ninh của Nhật Bản trong bối cảnh Trung Quốc ngày càng gia tăng khả năng tấn công và xây dựng lực lượng tiêm kích thế hệ mới. Tuy nhiên, câu trả lời từ Washington luôn là một từ "không" cương quyết. Sự từ chối này đã khiến Nhật Bản phải tìm kiếm các giải pháp thay thế kém hiệu quả hơn và tốn kém hơn nhiều. Cuối cùng, Tokyo đã phải đầu tư vào chương trình F-35 chung và phát triển phi cơ chiến đấu thế hệ thứ sáu riêng của mình, F-X (còn được gọi là F-3), một quyết định tốn kém hàng chục tỷ đô la và mất thời gian hơn nhiều so với việc mua F-22 sẵn có. Quyết định này đã gây ra sự thất vọng lớn trong giới quân sự và chính trị Nhật Bản, khiến họ đặt câu hỏi về mức độ tin cậy của Mỹ như một đối tác an ninh lâu dài.

Australia: Đồng minh bị phớt lờ:

Australia, một trong những đồng minh trung thành nhất của Mỹ, cũng bị từ chối một cách lạnh lùng. Canberra đã đề xuất mua 24 đến 36 chiếc F-22 để bảo vệ lãnh thổ rộng lớn và đường bờ biển dài của mình, đặc biệt là trước sự gia tăng hoạt động quân sự của Trung Quốc ở Biển Đông và khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Điều đặc biệt đau đớn là việc Australia đã chứng minh lòng trung thành và sự cam kết của mình với Mỹ trong mọi cuộc xung đột lớn, từ Thế chiến II đến Việt Nam, Iraq và Afghanistan. Các binh sĩ Australia đã chiến đấu sát cánh cùng quân đội Mỹ, chia sẻ thông tin tình báo và cho phép Mỹ đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ của họ.

Thế nhưng, khi đến lúc Australia cần F-22 để đối phó với những thách thức an ninh chiến lược mới, Mỹ đã từ chối. Quyết định này đã tạo ra một vết rạn trong quan hệ đồng minh, khiến nhiều chính trị gia và chuyên gia quốc phòng Australia đặt câu hỏi về độ tin cậy của Mỹ như một đối tác an ninh, đặc biệt là khi sự cân bằng quyền lực trong khu vực đang thay đổi nhanh chóng. Australia cũng phải chuyển hướng sang F-35 và các giải pháp khác, nhưng không có lựa chọn nào mang lại khả năng vượt trội như F-22.

Israel: Nhu cầu sống còn bị ngó lơ:

Có lẽ không có quốc gia nào có lý do chính đáng hơn Israel để sở hữu F-22. Được bao vây bởi các quốc gia thù địch với hệ thống phòng không ngày càng tinh vi do Nga và Trung Quốc cung cấp (như S-300, S-400), Israel cần một loại phi cơ có thể xuyên thủng mọi lá chắn phòng không để bảo đảm an ninh quốc gia. Israel đã đề xuất mua chỉ 12 đến 18 chiếc F-22, một số lượng nhỏ nhưng đủ để tạo ra một lực lượng tinh nhuệ có thể thực hiện các nhiệm vụ quan trọng nhất, như tấn công các cơ sở hạt nhân hoặc phòng không chiến lược.

Quốc gia Do Thái thậm chí còn đề xuất chia sẻ một số công nghệ hàng không quân sự tiên tiến của họ, bao gồm công nghệ tác chiến điện tử và hệ thống phòng thủ tên lửa, như một phần của thỏa thuận. Tuy nhiên, ngay cả với Israel – đồng minh đặc biệt được Mỹ cam kết bảo đảm "lợi thế quân sự định tính" (Qualitative Military Edge - QME) ở Trung Đông – câu trả lời vẫn là từ chối. QME là một học thuyết quan trọng, theo đó Mỹ cam kết giúp Israel duy trì ưu thế quân sự so với các đối thủ tiềm tàng. Việc từ chối F-22 đã đi ngược lại phần nào tinh thần của QME, buộc Israel phải phát triển các giải pháp riêng, bao gồm việc cải tiến các tiêm kích F-15I Ra'am và F-16I Sufa để có khả năng tàng hình hạn chế và tích hợp các hệ thống điện tử hàng không tiên tiến của riêng mình, điều này tốn kém và không mang lại hiệu quả tương đương.

Từ dư luận chung, quyết định này của Mỹ, dù được biện minh bằng lý do an ninh quốc gia, đã vô hình trung gửi đi một thông điệp khác cho phần còn lại của thế giới: Hoa Kỳ không tin tưởng ngay cả những đồng minh thân cận nhất của mình với công nghệ tối thượng. Điều này có thể đã thúc đẩy một số quốc gia khác, đặc biệt là các cường quốc khu vực, tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển quốc phòng tự chủ, nhằm tránh rơi vào tình thế phụ thuộc công nghệ và bị từ chối khi nhu cầu an ninh của họ lên đến đỉnh điểm.

5. Hệ quả khôn lường & Dự báo tương lai

Quyết định giữ F-22 như một vũ khí độc quyền đã mang lại cho Mỹ lợi thế chiến thuật tuyệt đối trong nhiều năm, nhưng cũng đi kèm với những cái giá không nhỏ, tạo ra những hệ quả khôn lường định hình lại cục diện cạnh tranh công nghệ và quân sự toàn cầu.

Chi phí kinh tế khổng lồ bị bỏ lỡ:

Việc từ chối xuất khẩu F-22 đã khiến Mỹ bỏ lỡ cơ hội thu về hàng chục tỷ Mỹ kim từ doanh số bán hàng. Chỉ riêng ba quốc gia Nhật Bản, Australia và Israel đã sẵn sàng mua tổng cộng khoảng 100 đến 120 phi cơ với tổng giá trị ước tính 40 đến 50 tỷ Mỹ kim. Con số này chưa kể đến tiềm năng từ các đồng minh khác như Hàn Quốc, Canada, hay các thành viên NATO. Quan trọng hơn, việc không có đơn đặt hàng xuất khẩu đã khiến chương trình F-22 mất đi tính kinh tế theo quy mô (economy of scale). Thay vì sản xuất 1.000 đến 1.500 phi cơ như dự kiến ban đầu để giảm giá thành đơn vị, Mỹ chỉ sản xuất được 195 chiếc (bao gồm 8 chiếc thử nghiệm và 187 chiếc hoạt động), khiến chi phí đơn vị tăng vọt lên mức không thể chấp nhận được – khoảng 150 triệu USD cho mỗi chiếc (chưa bao gồm R&D), hoặc hơn 350 triệu USD nếu tính cả chi phí nghiên cứu và phát triển. Nếu có đơn hàng xuất khẩu, chi phí này có thể đã giảm xuống đáng kể, giúp Mỹ có thể sản xuất nhiều hơn và duy trì ưu thế lâu dài hơn.

Sự cô lập công nghệ và chậm đổi mới:

Bằng cách giữ F-22 như một bí mật tuyệt đối, Mỹ đã tự cô lập mình khỏi những lợi ích của hợp tác công nghệ quốc tế. Trong khi các chương trình như F-35 Lightning II được hưởng lợi từ sự đầu tư và đóng góp kỹ thuật của nhiều đồng minh (Anh, Ý, Hà Lan, Canada, v.v.), F-22 phải gánh chịu toàn bộ chi phí phát triển và sản xuất. Điều này không chỉ tốn kém về mặt tài chính mà còn làm chậm quá trình đổi mới. Nhiều công nghệ quan trọng được phát triển bởi các đồng minh của Mỹ, như công nghệ vật liệu tiên tiến của Nhật Bản hay hệ thống điện tử hàng không (Avionics) và tác chiến điện tử của Israel, không thể được tích hợp vào F-22 do các hạn chế về bảo mật và quy trình kiểm soát công nghệ quá nghiêm ngặt. Sự hợp tác quốc tế có thể mang lại những ý tưởng mới, tối ưu hóa thiết kế và giảm thiểu rủi ro kỹ thuật, nhưng F-22 đã bỏ lỡ tất cả những điều đó.

Sự suy thoái của chuỗi sản xuất:

Có lẽ hệ quả nghiêm trọng nhất của việc giới hạn sản xuất F-22 chỉ cho nội địa là sự suy thoái nhanh chóng của chuỗi sản xuất. Với chỉ 195 phi cơ được sản xuất trong một thời gian ngắn (từ 1997 đến 2011), các nhà thầu không có động lực duy trì năng lực sản xuất lâu dài. Kết quả là ngay sau khi chiếc F-22 cuối cùng được giao vào năm 2012, toàn bộ chuỗi sản xuất đã bắt đầu tan rã một cách nhanh chóng. Hơn 50.000 công cụ và khuôn mẫu chuyên dụng, được sử dụng để chế tạo các bộ phận phức tạp của F-22, đã bị thanh lý, tái sử dụng cho các mục đích khác, hoặc đơn giản là bị loại bỏ. Hàng ngàn kỹ sư và công nhân có kinh nghiệm đặc biệt trong việc chế tạo các thành phần tàng hình và điện tử hàng không đã chuyển sang các dự án khác (như F-35) hoặc về hưu, mang theo khối kiến thức quý giá.

Ngày nay, nếu Mỹ muốn khởi động lại sản xuất F-22, họ sẽ phải đầu tư ít nhất 10 đến 15 tỷ Mỹ kim chỉ để tái thiết lập chuỗi sản xuất, bao gồm việc tái tạo các công cụ, khuôn mẫu, và quan trọng nhất là đào tạo lại một lực lượng lao động có kỹ năng chuyên biệt. Đây là một mức đầu tư khổng lồ cho một chương trình mà ban đầu có thể được duy trì với chi phí thấp hơn nhiều nếu có đơn đặt hàng xuất khẩu, và cho một loại máy bay đã được thiết kế từ những năm 1980, dù vẫn còn rất mạnh mẽ.

Thế độc quyền bị thách thức:

Trớ trêu thay, việc Mỹ quyết định bảo vệ sự độc quyền F-22 đã không ngăn cản được các đối thủ phát triển những phi cơ tương đương. Thay vào đó, nó đã tạo ra động lực mạnh mẽ cho các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc và Nga, đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu phát triển riêng để thu hẹp khoảng cách.

  • Trung Quốc: Nhận thấy rằng họ không thể tiếp cận được F-22 qua bất kỳ con đường hợp pháp nào, đã quyết định phát triển phi cơ chiến đấu thế hệ thứ năm riêng. J-20 Mighty Dragon, lần đầu bay thử nghiệm năm 2011 (chỉ vài năm sau khi F-22 đi vào hoạt động đầy đủ), đã chứng minh rằng Trung Quốc có thể phát triển được công nghệ tàng hình tiên tiến mà không cần sự trợ giúp từ Mỹ. Mặc dù J-20 có thể chưa sánh được với F-22 về mọi khía cạnh (như khả năng cơ động và một số công nghệ cảm biến), nhưng nó đã đủ tiên tiến để đe dọa sự thống trị tuyệt đối của F-22 ở khu vực Tây Thái Bình Dương. Quan trọng hơn, Trung Quốc đang sản xuất J-20 với số lượng lớn, ước tính đã có hơn 200 chiếc đi vào hoạt động và con số này không ngừng tăng lên, vượt xa tổng số F-22 của Mỹ.
  • Nga: Cũng không đứng ngoài cuộc đua. Su-57 Felon, mặc dù gặp nhiều khó khăn trong quá trình phát triển và sản xuất (chỉ có khoảng hơn 20 chiếc được đưa vào hoạt động tính đến 2024), vẫn đại diện cho nỗ lực của Moscow nhằm tạo ra một đối trọng với F-22. Dù chưa thể sánh ngang với F-22 về khả năng tàng hình, Su-57 vẫn có những ưu điểm riêng như tốc độ cao, khả năng cơ động vượt trội (nhờ lực đẩy vector 3 chiều) và khả năng mang tải trọng vũ khí lớn.
  • Châu Âu: Với chương trình Future Combat Air System (FCAS) dẫn đầu bởi Pháp, Đức và Tây Ban Nha, và Tempest do Anh, Ý, Thụy Điển dẫn đầu, cũng đang phát triển phi cơ chiến đấu thế hệ thứ sáu.
  • Ấn Độ: Với Advanced Medium Combat Aircraft (AMCA).
  • Thổ Nhĩ Kỳ: Với TFX (KAAN).

Mỗi chương trình này đều được thúc đẩy một phần bởi việc không thể tiếp cận F-22, buộc các quốc gia phải tự lực cánh sinh để bảo vệ lợi ích an ninh của mình.

Tương lai bất định của chú tể bầu trời:

Ngày nay, với chỉ 195 chiếc trong biên chế và không thể sản xuất thêm một cách kinh tế, F-22 đã trở thành một tài sản quý hiếm nhưng cũng dễ tổn thương. Mỗi chiếc F-22 bị hỏng hoặc tai nạn (đã có một số vụ rơi trong quá trình huấn luyện) đều là một tổn thất không thể bù đắp, làm giảm số lượng tiêm kích sẵn sàng chiến đấu của Mỹ. Trong khi đó, các đối thủ đang sản xuất phi cơ thế hệ thứ năm với số lượng ngày càng lớn. Trung Quốc dự kiến sẽ có hơn 500 chiếc J-20 vào cuối thập niên này, trong khi Mỹ vẫn chỉ có 195 chiếc F-22 đang dần lão hóa, đòi hỏi chi phí bảo trì ngày càng cao.

Tương lai của ưu thế trên không của Hoa Kỳ, từng được F-22 bảo đảm tuyệt đối, đang trở nên bất định hơn bao giờ hết. Liệu số lượng ít ỏi của F-22 có đủ để đối phó với một thế giới ngày càng nhiều tiêm kích tàng hình đối thủ? Mỹ sẽ phải đối mặt với áp lực to lớn để phát triển và đưa vào sản xuất một loại tiêm kích thế hệ thứ sáu (chương trình Next Generation Air Dominance - NGAD) một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, với chi phí không kém phần khổng lồ. Câu hỏi đặt ra không còn là liệu F-22 có hoàn hảo hay không, mà là liệu sự hoàn hảo đó, được bảo vệ bằng mọi giá và sự cô lập công nghệ, có thực sự là một chiến thắng dài hạn, hay chỉ là một lời nguyền, đẩy Hoa Kỳ vào một cuộc đua vũ trang mới với những quy tắc hoàn toàn khác? Và khi sự hoàn hảo trở thành lời nguyền, cái giá của sự cô độc liệu có quá đắt để gánh vác trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng?

Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE Tìm Kiếm ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS PREMIUM CONTENT IS LOCKED STEP 1: Share to a social network STEP 2: Click the link on your social network Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy Table of Content