Thư tối hậu của Đức Đạt Lai Lạt Ma gửi Trung Quốc: Đừng mơ tưởng kiểm soát người kế vị!
Tại thung lũng Dharamsala, nơi Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 thắp ngọn nến mừng sinh nhật lần thứ 90, tiếng tụng kinh vang vọng như lời cầu nguyện thiêng liêng cho một biểu tượng tinh thần của nhân loại. Nhưng đằng sau vẻ an hòa ấy là một cơn bão chính trị đang cuộn trào, một cuộc chiến không khói súng nhưng đầy căng thẳng, nơi số phận của Tây Tạng và di sản của Đức Đạt Lai Lạt Ma bị đe dọa bởi tham vọng kiểm soát toàn diện của Bắc Kinh. Cuộc tranh giành quyền lựa chọn người kế vị Đức Đạt Lai Lạt Ma không chỉ là vấn đề tôn giáo, mà còn là một trận chiến địa chính trị, nơi quyền lực, tài nguyên và bản sắc văn hóa bị đẩy vào lằn ranh sinh tử.
Tây Tạng, vùng đất được mệnh danh là “nóc nhà của thế giới”, từ lâu đã là tâm điểm của những mưu đồ chiến lược. Với vị trí địa lý đặc thù, nằm giữa lằn ranh đối đầu của hai gã khổng lồ châu Á – Trung Quốc và Ấn Độ – Tây Tạng không chỉ là một vùng đất tâm linh mà còn là một pháo đài chiến lược, nơi nắm giữ nguồn nước, tài nguyên khoáng sản quý giá và quyền lực địa chính trị. Bắc Kinh hiểu rõ điều này hơn ai hết. Họ không chỉ coi Tây Tạng là một khu tự trị danh nghĩa, mà còn là một tấm khiên tự nhiên ngăn chặn Ấn Độ, một kho báu lithium phục vụ tham vọng công nghệ, và một chiến trường để khẳng định quyền kiểm soát tuyệt đối.
Cuộc chiến hiện tại xoay quanh vấn đề kế vị Đức Đạt Lai Lạt Ma đang trở thành tâm điểm của một âm mưu táo bạo từ Bắc Kinh. Theo truyền thống Tây Tạng, việc tìm kiếm hóa thân của Đức Đạt Lai Lạt Ma dựa trên những dấu hiệu tâm linh, giấc mộng và trực giác thiêng liêng, một quá trình kéo dài hàng thế kỷ, thấm đẫm tín ngưỡng và văn hóa. Nhưng Bắc Kinh, với tư duy thực dụng và tham vọng thao túng, đã tuyên bố sẽ tự mình quyết định người kế vị. Đây không chỉ là một sự xâm phạm thô bạo vào tín ngưỡng của người Tây Tạng, mà còn là một bước đi chiến lược nhằm bóp nghẹt phong trào độc lập và xóa sổ bản sắc dân tộc từ gốc rễ tâm linh.
Thông điệp của Đức Đạt Lai Lạt Ma, được gửi đi từ Quỹ Gaden Phodrang tại Thụy Sĩ, là một tuyên ngôn mạnh mẽ: không ai, kể cả Bắc Kinh, có quyền can thiệp vào quá trình kế vị. Đây không chỉ là lời khẳng định về quyền tự quyết tôn giáo, mà còn là một đòn đánh trực diện vào tham vọng của Trung Quốc trong việc dựng lên một “Đạt Lai Lạt Ma giả” – một kịch bản từng được áp dụng với Ban Thiền Lạt Ma, vị cao tăng quan trọng thứ hai của Phật giáo Tây Tạng. Ban Thiền Lạt Ma được chọn bởi truyền thống Tây Tạng đã bị bắt cóc, và Bắc Kinh thay thế bằng một nhân vật do họ kiểm soát, một con rối phục tùng ý chí của chính quyền. Kịch bản này, nếu lặp lại với Đức Đạt Lai Lạt Ma, sẽ là một đòn giáng mạnh vào tinh thần kháng cự của người Tây Tạng, biến biểu tượng thiêng liêng của họ thành công cụ tuyên truyền.
Lịch sử Tây Tạng là một chuỗi dài những đau thương và tranh đấu. Từ cuối thế kỷ 19, vùng đất này đã trở thành tâm điểm của các cuộc tranh giành quyền lực giữa Trung Quốc, Anh và Nga. Đến năm 1951, dưới áp lực quân sự, giới lãnh đạo Tây Tạng buộc phải ký hiệp ước cho phép quân đội Trung Quốc hiện diện tại Lhasa, đánh dấu sự khởi đầu của sự kiểm soát toàn diện từ Bắc Kinh. Năm 1965, khu tự trị Tây Tạng được thành lập, nhưng quyền tự trị chỉ là cái vỏ rỗng. Mọi quyền lực thực sự nằm trong tay chính quyền trung ương Trung Quốc, trong khi chính phủ lưu vong của Tây Tạng tại Ấn Độ vẫn không ngừng đấu tranh cho giấc mơ độc lập.
Tây Tạng không chỉ có giá trị về mặt tâm linh. Vùng đất này là nơi bắt nguồn của hàng loạt con sông lớn nhất châu Á – Hoàng Hà, Trường Giang, Mê Kông, sông Ấn, sông Hằng – cung cấp nước ngọt cho hơn một phần ba dân số châu lục. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khủng hoảng nước ngọt, Tây Tạng trở thành “tháp nước của thế giới”, một tài sản chiến lược mà Bắc Kinh không thể để vuột mất. Việc xây dựng các siêu đập thủy điện trên cao nguyên Tây Tạng, như đập gây tranh cãi trên sông Mê Kông, đã cho thấy Bắc Kinh sẵn sàng sử dụng nguồn nước như một vũ khí địa chính trị. Năm 2021, khi 50% dòng chảy sông Mê Kông bị chặn lại, các quốc gia hạ nguồn như Việt Nam, Lào, Campuchia và Thái Lan phải hứng chịu hậu quả nghiêm trọng: mùa màng thất bát, nguồn cá cạn kiệt, và sinh kế của hàng triệu người bị đe dọa. Bắc Kinh, với quyền kiểm soát nguồn nước, đang nắm giữ một đòn bẩy chiến lược chưa từng có, biến các con sông thành công cụ gây áp lực lên các quốc gia láng giềng.
Không dừng lại ở nguồn nước, Tây Tạng còn là một kho báu tài nguyên. Các mỏ lithium dồi dào tại đây được ví như “dầu mỏ mới” trong thời đại xe điện và năng lượng sạch. Trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ-Trung leo thang dưới thời Tổng thống Trump, với các biện pháp thuế quan và trừng phạt khắc nghiệt, Trung Quốc càng đẩy mạnh chiến lược tự cung tự cấp. Tây Tạng, với nguồn lithium phong phú, trở thành mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng pin và công nghệ lưu trữ năng lượng. Kiểm soát Tây Tạng đồng nghĩa với việc Bắc Kinh nắm giữ một lợi thế chiến lược trong cuộc đua công nghệ toàn cầu.
Nhưng tham vọng của Bắc Kinh không chỉ dừng lại ở tài nguyên hay địa chính trị. Họ còn nhắm đến việc xóa sổ bản sắc văn hóa và tâm linh của người Tây Tạng. Chính sách đồng hóa cưỡng bức được triển khai với quy mô công nghiệp: trẻ em Tây Tạng bị tách khỏi gia đình, đưa vào các trường nội trú kiểu Trung Quốc, buộc phải học tiếng Hán và từ bỏ ngôn ngữ mẹ đẻ. Các tu viện bị giám sát chặt chẽ bằng camera và trí tuệ nhân tạo, các nhà sư phải trải qua các khóa “huấn luyện tư tưởng” để được phép thuyết pháp. Kinh sách Phật giáo bị kiểm duyệt, và mỗi nhà sư đều có một hồ sơ an ninh. Hơn 150 người Tây Tạng đã tự thiêu để phản đối sự đàn áp này, một con số đau lòng phản ánh mức độ tuyệt vọng của một dân tộc bị bóp nghẹt.
Câu chuyện Tây Tạng không phải là trường hợp cá biệt. Tại Tân Cương, người Duy Ngô Nhĩ cũng đang chịu số phận tương tự. Hàng trăm ngàn, thậm chí hàng triệu người, bị giam giữ trong các “trung tâm giáo dục nghề nghiệp” – thực chất là các trại tập trung – chỉ vì họ muốn giữ gìn bản sắc văn hóa và tôn giáo. Họ bị tra tấn, cưỡng bức lao động, và buộc phải từ bỏ đức tin. Những báo cáo từ Liên Hợp Quốc và các tổ chức nhân quyền độc lập đã gọi đây là một cuộc “diệt chủng âm thầm”. Tương tự, hàng chục ngàn người tập Pháp Luân Công tại Trung Quốc cũng bị đàn áp dã man, với các cáo buộc kinh hoàng về việc cướp nội tạng được chính quyền hậu thuẫn.
Sự im lặng của thế giới trước những hành động này là một phần của vấn đề. Nhiều tập đoàn công nghệ lớn, vì lợi ích kinh tế, đã cung cấp công nghệ giám sát cho Bắc Kinh, từ hệ thống nhận diện khuôn mặt đến mạng lưới camera. Nhiều quốc gia, vì lợi ích thương mại, chọn cách né tránh lên án Trung Quốc tại các diễn đàn quốc tế. Bắc Kinh đã khéo léo sử dụng sức mạnh thị trường 1,4 tỷ dân để ép buộc sự im lặng, biến các vấn đề nhân quyền thành điều kiện mặc cả trong các thỏa thuận thương mại. Sự im lặng này không khác gì đồng lõa với cái ác, và nó đang tạo tiền lệ nguy hiểm, không chỉ cho Tây Tạng, Tân Cương, mà còn cho Hồng Kông, Đài Loan, và các cộng đồng lưu vong trên toàn thế giới.
Cuộc chiến giành quyền kiểm soát người kế vị Đức Đạt Lai Lạt Ma là biểu tượng cho tham vọng lớn hơn của Bắc Kinh: kiểm soát không chỉ lãnh thổ, mà cả tư tưởng, niềm tin và cách thế giới nhìn nhận họ. Tây Tạng, với vị trí chiến lược, tài nguyên phong phú và giá trị tâm linh, sẽ mãi là một điểm nóng địa chính trị. Khi Đức Đạt Lai Lạt Ma không còn, câu hỏi đặt ra là liệu người kế vị ông có thể tiếp tục ngọn lửa đấu tranh cho tự do và bản sắc Tây Tạng, hay Bắc Kinh sẽ thành công trong việc bóp nghẹt linh hồn của một dân tộc. Thế giới cần tỉnh táo trước tham vọng của Bắc Kinh, bởi những gì đang xảy ra tại Tây Tạng không chỉ là câu chuyện của một vùng đất, mà là lời cảnh báo về một trật tự toàn cầu nơi quyền lực được xây dựng trên sự đàn áp và thao túng.