Bắc Kinh cay đắng: Mỹ đã thổi bay 400 tỷ đô đầu tư vào Iran bằng một cái gật đầu cho Israel


Ngày 25 tháng 6 năm 2025, Japan Times đưa tin một thực tế khắc nghiệt: Trung Quốc, siêu cường đang trỗi dậy, đang chứng kiến đòn bẩy chiến lược tại Trung Đông tan rã từng mảnh trước ngọn lửa chiến tranh Israel-Iran. Một loạt vụ nổ bí ẩn tại cơ sở hạt nhân Fordow của Iran vào ngày 13 tháng 6 năm 2025 đã châm ngòi cho xung đột dữ dội, kéo theo sự sụp đổ của những tham vọng địa chính trị mà Bắc Kinh cẩn thận xây dựng trong hai thập kỷ qua. Đằng sau khói lửa và đổ nát, không chỉ có Iran và Israel đối đầu, mà còn là một ván cờ siêu cường nơi Hoa Kỳ, dưới sự dẫn dắt của Tổng thống Donald Trump, đã tái định hình trật tự khu vực chỉ bằng một cái gật đầu cho Israel. Trung Quốc, từng tự tin rằng mình có thể kiểm soát bàn cờ từ xa, giờ đây rơi vào trạng thái bất lực, bị động và thua thiệt toàn diện.

Trong suốt hai thập kỷ, Bắc Kinh đã âm thầm dựng lên một hệ thống đòn bẩy chiến lược tại Trung Đông, không dựa vào súng đạn hay căn cứ quân sự như Mỹ, mà thông qua một mạng lưới tinh vi của năng lượng, hạ tầng, ngoại giao và công nghệ. Thỏa thuận hợp tác 25 năm trị giá 400 tỷ USD với Iran, ký vào năm 2021, là tâm điểm của chiến lược này. Trung Quốc nhập dầu giá rẻ từ Iran, đổi lại cung cấp công nghệ, cơ sở hạ tầng và sự bảo trợ ngầm trên trường quốc tế. Iraq, nhà cung cấp dầu lớn thứ ba cho Trung Quốc, nhận hàng chục tỷ USD đầu tư vào các mỏ dầu ở Basra và Nasiriya, cùng các dự án đường xá, nhà máy điện. Ngay cả Ả Rập Saudi và UAE, những đồng minh thân cận của Mỹ, cũng không thể cưỡng lại sức hút từ dòng vốn Trung Quốc. Ả Rập Saudi từng để ngỏ khả năng bán dầu bằng đồng nhân dân tệ, trong khi UAE mở cửa cho Trung Quốc đầu tư vào cảng Khalifa. Những động thái này không chỉ bảo đảm nguồn năng lượng cho cỗ máy kinh tế Trung Quốc, mà còn thách thức vị thế độc tôn của đồng đô la Mỹ trong các giao dịch dầu mỏ toàn cầu.

Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc càng củng cố tham vọng này. Các cảng biển như Bandar Abbas gần eo biển Hormuz, đường sắt nối Iran với Thổ Nhĩ Kỳ và châu Âu, hay các khu công nghiệp ở Mashhad và Chabahar đều là những mắt xích trong tuyến thương mại toàn cầu của Bắc Kinh. Tại Iraq, Trung Quốc tài trợ đường cao tốc Baghdad, sân bay Nasiriya và các trung tâm logistics. Ở Oman, cảng nước sâu biến quốc gia này thành trung tâm trung chuyển từ Ấn Độ Dương đến châu Âu. Tất cả tạo nên một mạng lưới kinh tế, hạ tầng và năng lượng giúp Trung Quốc giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng do phương Tây kiểm soát, đồng thời trói chặt các nước Trung Đông vào vòng ảnh hưởng kinh tế của mình thông qua nợ mềm.

Ngoại giao cũng là một vũ khí sắc bén. Trung Quốc không chọn phe giữa Sunni và Shia, không công khai ủng hộ Israel hay Palestine. Năm 2023, Bắc Kinh ghi dấu ấn khi làm trung gian hòa giải thành công giữa Iran và Ả Rập Saudi, một thành tựu ngoại giao làm lu mờ vai trò bảo lãnh an ninh truyền thống của Mỹ. Bằng cách duy trì hình ảnh “bạn của tất cả”, Trung Quốc thắt chặt quan hệ với mọi bên, từ Tehran đến Tel Aviv, từ Cairo đến Ankara, vừa ủng hộ giải pháp hai nhà nước cho Palestine, vừa hợp tác công nghệ cao với Israel trong các lĩnh vực như AI và nông nghiệp chính xác. Đây là chiến lược “trung lập giả định” đầy tinh vi, cho phép Bắc Kinh thu hút cả vốn lẫn ảnh hưởng mà không cần đổ quân hay can thiệp vũ trang.

Công nghệ là mũi nhọn cuối cùng. Trung Quốc xuất khẩu mô hình kiểm soát xã hội kiểu Bắc Kinh, cung cấp công nghệ giám sát, AI nhận diện khuôn mặt và phân tích hành vi cho các nước như Iran, UAE và Ai Cập. Các chính quyền tập quyền ở Trung Đông, vốn đối mặt với bất ổn xã hội và dân số trẻ, bị cuốn hút bởi mô hình phát triển tập trung quyền lực, không cần dân chủ hóa nhưng vẫn đảm bảo tăng trưởng và ổn định. Hệ thống này, được cung cấp bởi các gã khổng lồ công nghệ như Huawei và ZTE, là lời đáp trả trực tiếp cho yêu cầu dân chủ hóa và nhân quyền từ phương Tây. Trung Quốc trở thành người bảo trợ lý tưởng cho các chế độ muốn kiểm soát mà không cần cải cách.

Nhưng tất cả tham vọng này, dù được xây dựng bằng dòng tiền thông minh và ngoại giao ẩn mình, đã sụp đổ khi chiến tranh Israel-Iran bùng nổ. Chiến lược “ẩn mình chờ thời” của Trung Quốc, vốn tránh xa các cuộc xung đột, bộc lộ lỗ hổng chết người: thiếu quyền lực cứng để bảo vệ lợi ích. Khi bom rơi xuống Iran, các khoản đầu tư của Trung Quốc trở thành tài sản mắc kẹt. Eo biển Hormuz, tuyến vận tải sống còn cho 40% lượng dầu nhập khẩu của Trung Quốc, đứng trước nguy cơ phong tỏa. Thỏa thuận 400 tỷ USD với Iran có nguy cơ trở thành giấy lộn nếu chính quyền Tehran sụp đổ hoặc tái cấu trúc. Các dự án hạ tầng ở Iraq, Syria và Lebanon rơi vào vùng chiến sự, đối mặt với rủi ro bị phá hủy hoặc quốc hữu hóa. Bắc Kinh rơi vào thế lưỡng nan: công khai bảo vệ Iran sẽ gây căng thẳng với Israel và Mỹ, đồng thời đẩy các đồng minh Sunni như Ả Rập Saudi và UAE xa hơn; nhưng im lặng hoặc từ bỏ Iran sẽ đánh mất uy tín chiến lược với các quốc gia chống Mỹ, gây hiệu ứng domino từ Nga, Syria đến Venezuela.

Sự bất lực của Trung Quốc càng rõ ràng khi so sánh với sức mạnh quân sự của Mỹ. Washington duy trì mạng lưới căn cứ quân sự dày đặc từ Qatar, UAE đến Bahrain và Jordan, trong khi Trung Quốc chỉ có một căn cứ hải quân ở Djibouti, quá xa để can thiệp. Các dự án hạ tầng chiến lược của Bắc Kinh tại Trung Đông không được bảo vệ bởi bất kỳ lực lượng vũ trang nào. Hải quân Trung Quốc thiếu khả năng triển khai nhóm tác chiến bảo vệ thương mại ở khu vực, khiến các tàu chở dầu đi qua eo biển Hormuz dễ bị tấn công hoặc trì hoãn. Chi phí bảo hiểm hàng hải tăng vọt, giá dầu nội địa Trung Quốc leo thang, tạo áp lực lên nền kinh tế vốn đang đối mặt với khủng hoảng bất động sản và xuất khẩu sụt giảm.

Trong khi đó, Mỹ, dưới thời Tổng thống Trump, đã chơi một nước cờ cao tay. Không can thiệp trực tiếp, Washington bật đèn xanh cho Israel tấn công các mục tiêu then chốt của Iran, kích hoạt khủng hoảng khu vực mà không cần đổ quân. Bằng cách này, Mỹ biến Iran thành “cái đầu của con rắn” trong mạng lưới ảnh hưởng của Trung Quốc, và khi đập vào cái đầu đó, toàn bộ hệ thống của Bắc Kinh rối loạn. Các nước vùng Vịnh như Ả Rập Saudi, UAE và Qatar, dù hợp tác kinh tế với Trung Quốc, nhận ra rằng chỉ có Mỹ mới đủ sức đảm bảo an ninh khu vực. Ảnh hưởng mềm của Bắc Kinh tan rã từng lớp, niềm tin chiến lược vào Trung Quốc như một đối trọng với Mỹ suy giảm nghiêm trọng.

Điều đáng chú ý là động thái bất ngờ của Tổng thống Trump trên Truth Social, khi ông ra hiệu nới lỏng trừng phạt để Trung Quốc tiếp tục mua dầu Iran. Đây không phải là sự ban ơn đơn thuần, mà là một nước cờ chiến lược. Trump biến Trung Quốc từ người mua dầu thụ động thành một bên buộc phải kiềm chế Iran để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình. Nếu Iran phong tỏa eo biển Hormuz, chính Trung Quốc sẽ chịu thiệt hại đầu tiên. Bằng cách này, Mỹ không chỉ kiểm soát cục diện quân sự mà còn điều tiết dòng chảy năng lượng toàn cầu, buộc Bắc Kinh phải vận hành trong khuôn khổ do Washington đặt ra. Đây là biểu hiện đỉnh cao của quyền lực địa chính trị: không cần sở hữu mỏ dầu, Mỹ vẫn kiểm soát van dầu.

Tác động của cuộc chiến này vượt xa Trung Đông. Giá dầu tăng mạnh làm chi phí sản xuất tại Trung Quốc leo thang, ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nặng và vận tải. Các dự án BRI ở châu Âu và châu Phi bị chậm tiến độ do đứt gãy chuỗi cung ứng qua Trung Đông. Các ngân hàng và tập đoàn nhà nước Trung Quốc như CITIC, ICBC và CNOOC đối mặt với rủi ro tài chính lớn từ các khoản đầu tư vào Iran, Iraq và Syria. Niềm tin thị trường nội địa suy giảm, trong khi áp lực từ Mỹ và phương Tây gia tăng. Washington cáo buộc Trung Quốc cung cấp công nghệ giám sát và linh kiện điện tử cho Iran, mở đường cho các lệnh trừng phạt thứ cấp đối với các công ty công nghệ cao của Bắc Kinh. EU và Anh cũng áp dụng biện pháp phong tỏa tài sản và hạn chế đầu tư, trong khi IMF và Ngân hàng Thế giới xem xét lại các gói tài chính liên quan đến BRI.

Trung Quốc vẫn còn một số quân bài để chơi, nhưng chúng đều mang tính dài hạn và rủi ro cao. Bắc Kinh có thể tận dụng vai trò trung gian ngoại giao, như từng làm với Iran và Ả Rập Saudi năm 2023, nhưng uy tín hòa giải của họ đã giảm sút khi khu vực nhận ra Trung Quốc không đủ sức bảo vệ hòa bình thực chất. Họ có thể thúc đẩy thanh toán dầu mỏ bằng đồng nhân dân tệ, củng cố vị thế đồng tiền trong khu vực, hoặc tiếp tục xuất khẩu công nghệ giám sát và vũ khí thông minh để duy trì ảnh hưởng với các chế độ tập quyền. Hợp tác hậu trường với Nga để hỗ trợ các lực lượng ủy nhiệm như Hezbollah hoặc tăng hiện diện hải quân ở Pakistan, Djibouti và Oman cũng là những lựa chọn, nhưng không đủ sức đối đầu trực tiếp với Mỹ.

Cuộc chiến Israel-Iran đã phơi bày một thực tế phũ phàng: quyền lực địa chính trị không thể xây dựng chỉ bằng tiền. Trung Quốc có thể đầu tư hàng tỷ USD vào cầu đường, cảng biển và dầu mỏ, nhưng khi chiến tranh nổ ra, không có lực lượng quân sự bảo vệ, tất cả chỉ là lâu đài trên cát. Mỹ, dưới thời Trump, đã chứng minh rằng họ vẫn là siêu cường duy nhất có thể điều phối cục diện toàn cầu, từ châu Âu, châu Á đến Trung Đông. Trung Quốc, dù có tiền và tầm nhìn, lại thiếu đồng minh, thiếu lực lượng và thiếu khả năng xoay chuyển thế cờ khi khủng hoảng ập đến. Uy tín của Chủ tịch Tập Cận Bình bị tổn thương nghiêm trọng, trong khi Trump, bằng một cuộc chiến gián tiếp qua Israel, lấy lại hình ảnh nước Mỹ “không cần đánh mà thắng”.

Tuy nhiên, Trung Quốc không phải là kẻ dễ bị hạ gục. Với tư duy “nằm gai nếm mật” và bản chất kiên nhẫn của binh pháp Tôn Tử, Bắc Kinh vẫn có thể phản công trong trung hạn nếu tận dụng được các cơ hội như sự sụp đổ hoàn toàn của Iran, sự mất kiên nhẫn của Mỹ, hoặc sự phục hồi của liên minh chống Mỹ. Cuộc chơi siêu cường vẫn chưa kết thúc, và một Trung Quốc bị dồn vào thế thủ có thể trở nên nguy hiểm hơn bao giờ hết. Mỹ, dù đang nắm tay trên, cần nhớ rằng chiến thắng tại Trung Đông chỉ là một trận thắng, không phải chiến thắng cuối cùng. Như Tôn Tử từng nói: “Thắng trăm trận chưa chắc đã giỏi, giỏi nhất là thắng mà không cần đánh”. Trung Quốc hiểu điều đó, và Mỹ cũng cần khắc cốt ghi tâm.
No image available