Israel, Iran và cuộc đối đầu không hồi kết sau lệnh ngừng bắn của Tổng thống Trump
Không khí căng thẳng bao trùm Trung Đông vào rạng sáng ngày 24 tháng 6 năm 2025, khi Israel bất ngờ cáo buộc Iran tiếp tục phóng tên lửa vào lãnh thổ của mình chỉ vài giờ sau khi Tổng thống Donald Trump công bố lệnh ngừng bắn toàn diện giữa hai quốc gia thù địch. Trong khi đó, Tehran kiên quyết phủ nhận mọi cáo buộc, tạo nên một bức tranh đối lập dữ dội giữa thực tế chiến trường và những tuyên bố ngoại giao lạnh lùng, khiến cả thế giới nín thở dõi theo từng diễn biến mới nhất của cuộc xung đột tưởng chừng đã chạm tới ngưỡng hòa bình.
Ngay từ trước bình minh, bầu trời Israel đã rực sáng bởi những vệt lửa tên lửa xuất phát từ phía Iran. Theo báo cáo của quân đội Israel, loạt tên lửa này được phóng đi vào khoảng 4 giờ sáng theo giờ Tehran (7:30 GMT), đúng thời điểm Ngoại trưởng Iran Abbas Araghchi tuyên bố sẵn sàng ngừng các cuộc tấn công nếu Israel chấm dứt mọi hoạt động không kích trên không phận Iran. Trong gần hai giờ liền, tiếng còi báo động vang lên khắp miền Bắc Israel, buộc hàng nghìn người dân phải lao vào hầm trú ẩn, nín thở chờ đợi sự an toàn mong manh giữa những tiếng nổ đinh tai nhức óc.
Hậu quả của đợt tấn công này là không thể phủ nhận: ít nhất bốn người thiệt mạng tại thành phố Beersheba, hơn 20 người khác bị thương, nhiều tòa nhà dân cư bị phá hủy hoàn toàn, đường phố ngổn ngang xác xe cháy rụi và kính vỡ vụn. Đội ngũ cứu hộ làm việc xuyên đêm, đào bới đống đổ nát tìm kiếm nạn nhân còn sống sót, trong khi các bệnh viện địa phương, vốn đã bị tàn phá bởi các cuộc không kích trước đó, lại tiếp tục gồng mình tiếp nhận dòng người bị thương mới.
Tuy nhiên, khi người dân Israel còn chưa kịp hoàn hồn sau cơn ác mộng tên lửa, thì một thông điệp từ Nhà Trắng vang lên: Tổng thống Trump chính thức tuyên bố lệnh ngừng bắn toàn diện giữa Israel và Iran đã có hiệu lực. Ông nhấn mạnh trên mạng xã hội: “LỆNH NGỪNG BẮN ĐÃ CÓ HIỆU LỰC. ĐỪNG VI PHẠM NỮA!”. Theo kế hoạch, Iran sẽ ngừng tấn công từ nửa đêm (giờ miền Đông nước Mỹ), còn Israel sẽ dừng mọi hoạt động quân sự sau đó 12 tiếng. Nếu cả hai bên tuân thủ, chiến tranh sẽ chính thức kết thúc vào nửa đêm ngày 25 tháng 6.
Nhưng thực tế lại không hề đơn giản như những dòng tweet của Tổng thống Mỹ. Chỉ vài giờ sau khi lệnh ngừng bắn được công bố, quân đội Israel khẳng định đã phát hiện và đánh chặn một “làn sóng tên lửa mới” bay từ Iran sang miền Bắc Israel. Bộ trưởng Quốc phòng Israel, ông Israel Katz, lập tức tuyên bố: “Iran đã vi phạm hoàn toàn lệnh ngừng bắn. Tôi đã chỉ đạo quân đội nối lại các chiến dịch tấn công mạnh mẽ vào Tehran, phá hủy các mục tiêu của chế độ và hạ tầng khủng bố.”
Tuyên bố này được củng cố bởi hình ảnh thực tế: còi báo động tiếp tục vang lên, hệ thống phòng không Israel hoạt động hết công suất, các mảnh vỡ tên lửa rơi rải rác khắp vùng ngoại ô, và người dân lại một lần nữa hoảng loạn tìm nơi trú ẩn. Trên mạng xã hội, các quan chức Israel không ngần ngại cảnh báo: “Tehran sẽ phải run rẩy.”
Thế nhưng, phía bên kia chiến tuyến, Iran lại phủ nhận hoàn toàn mọi cáo buộc. Truyền thông nhà nước Iran, dẫn lời các quan chức quân sự cấp cao, khẳng định: “Không hề có bất kỳ tên lửa nào được phóng sang Israel sau thời điểm lệnh ngừng bắn có hiệu lực.” Hội đồng An ninh Quốc gia Tối cao Iran nhấn mạnh: “Chúng tôi đã buộc Israel phải đơn phương ngừng bắn. Lực lượng vũ trang Iran vẫn đang ở trong trạng thái cảnh giác cao độ, sẵn sàng đáp trả quyết liệt bất kỳ hành động gây hấn nào.”
Ngoại trưởng Iran Abbas Araghchi cũng lên tiếng trên mạng xã hội: “Tính đến thời điểm này, chưa có bất kỳ thỏa thuận nào về ngừng bắn hoặc chấm dứt hoạt động quân sự. Tuy nhiên, nếu Israel dừng mọi hành động gây hấn trước 4 giờ sáng theo giờ Tehran, chúng tôi sẽ không tiếp tục đáp trả. Quyết định cuối cùng về việc chấm dứt hoạt động quân sự sẽ được đưa ra sau.”
Sự đối lập gay gắt giữa hai luồng thông tin khiến dư luận quốc tế rơi vào trạng thái bàng hoàng. Phải chăng lệnh ngừng bắn chỉ là một “bình phong” ngoại giao, che đậy cho những toan tính quân sự tiếp tục diễn ra âm thầm? Hay đây là hệ quả tất yếu của một cuộc chiến mà lòng tin đã bị bào mòn đến tận cùng, nơi mỗi bên đều sẵn sàng bóp cò chỉ vì một cái bóng mơ hồ mang tên “vi phạm”?
Cần nhìn nhận rõ, cuộc chiến Israel – Iran lần này không chỉ là sự đối đầu giữa hai quốc gia, mà còn là phép thử tối thượng cho vai trò của Mỹ và cá nhân Tổng thống Trump trên bàn cờ Trung Đông. Chỉ vài ngày trước, chính ông Trump đã ra lệnh không kích các cơ sở hạt nhân của Iran, khiến Tehran đáp trả bằng một đợt tấn công giới hạn vào căn cứ quân sự Mỹ tại Qatar. Dù Iran đã thông báo trước cho phía Mỹ để tránh thương vong, động thái này vẫn đẩy khu vực vào trạng thái báo động đỏ, buộc các bên phải ngồi vào bàn đàm phán dưới áp lực của những tiếng nổ liên hồi.
Chính trong bối cảnh ấy, lệnh ngừng bắn được công bố như một “phao cứu sinh” cho cả hai phía. Israel nhanh chóng tuyên bố đã “đạt được mọi mục tiêu chiến tranh”, bao gồm vô hiệu hóa mối đe dọa từ chương trình hạt nhân và tên lửa của Iran, cũng như phá hủy nhiều cơ sở quân sự trọng yếu tại Tehran. Thủ tướng Benjamin Netanyahu khẳng định: “Chúng tôi sẽ đáp trả mạnh mẽ bất kỳ vi phạm nào đối với lệnh ngừng bắn.”
Tuy nhiên, sự thật về việc ai là bên đầu tiên phá vỡ lệnh ngừng bắn vẫn chìm trong làn sương mù của chiến tranh thông tin. Israel khẳng định có bằng chứng radar và hệ thống phòng thủ tên lửa ghi nhận các vụ phóng mới từ Iran sau thời điểm ngừng bắn. Ngược lại, phía Iran tố cáo Israel đã tiếp tục không kích các mục tiêu tại Tehran và các vùng lân cận ít nhất một giờ rưỡi sau khi lệnh ngừng bắn có hiệu lực, đồng thời nhấn mạnh rằng mọi hoạt động quân sự của mình đều dừng lại đúng theo cam kết.
Trong khi đó, người dân hai nước lại là những nạn nhân trực tiếp của cuộc đấu khẩu và đấu pháo này. Tại Beersheba, những đứa trẻ run rẩy trong vòng tay cha mẹ khi tiếng còi báo động vang lên lần thứ hai chỉ trong một buổi sáng. Ở Tehran, các gia đình sống trong nỗi lo sợ bị không kích bất kỳ lúc nào, khi bầu trời đêm liên tục sáng rực bởi đạn phòng không và tiếng nổ vọng lại từ xa.
Trên trường quốc tế, các lãnh đạo khu vực như Saudi Arabia và Ai Cập đồng loạt kêu gọi các bên kiềm chế, nhấn mạnh rằng “hòa bình chỉ có thể đạt được khi tất cả cùng tuân thủ cam kết”. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, chỉ cần một bên nghi ngờ đối phương “phá vỡ lời hứa”, mọi nỗ lực ngoại giao sẽ sụp đổ trong chớp mắt, nhường chỗ cho những đòn trả đũa không khoan nhượng.
Tổng thống Trump, trong vai trò người trung gian, tiếp tục thúc giục cả hai bên “giữ lời hứa hòa bình”, đồng thời không ngần ngại ca ngợi vai trò của mình như một “kiến trúc sư hòa bình” tại vùng đất của những cuộc chiến vĩnh cửu. Nhưng liệu những tuyên bố mạnh mẽ ấy có đủ sức ngăn chặn vòng xoáy bạo lực đã ăn sâu vào tâm trí và lịch sử của cả hai dân tộc? Hay đó chỉ là ảo ảnh nhất thời, che giấu sự thật rằng, ở Trung Đông, hòa bình luôn mong manh như một sợi chỉ, sẵn sàng đứt bất cứ lúc nào bởi một cú bấm nút lạnh lùng từ xa?
Trong bối cảnh đó, câu hỏi lớn nhất vẫn còn bỏ ngỏ: Ai thực sự là bên đầu tiên phá vỡ lệnh ngừng bắn? Liệu đây là một sự cố ngoài ý muốn, hay là bước đi có tính toán nhằm tạo cớ cho một vòng xoáy bạo lực mới? Khi mà cả Israel lẫn Iran đều khẳng định mình “không vi phạm”, còn thực địa lại ngập tràn tiếng nổ, thế giới buộc phải đối mặt với sự thật phũ phàng: Hòa bình ở Trung Đông vẫn chỉ là một giấc mơ xa vời, bị bủa vây bởi những nghi kỵ, thù hận và toan tính quyền lực không điểm dừng.
Và trong khoảnh khắc ấy, hàng triệu người dân vô tội vẫn tiếp tục sống trong nỗi sợ hãi, chờ đợi một phép màu thực sự – chứ không phải một lệnh ngừng bắn trên giấy – để có thể thức dậy vào một buổi sáng không còn tiếng còi báo động, không còn những vệt lửa tên lửa xé toạc bầu trời, và không còn những lời cáo buộc đanh thép vang vọng qua màn hình tivi. Nhưng cho đến khi đó, Trung Đông vẫn sẽ là vùng đất của những giây phút nghiêm trọng, nơi từng lời hứa hòa bình đều có thể bị phá vỡ chỉ trong tích tắc.