Vì sao Tập Cận Bình đích thân đến Tây Tạng giữa lúc quyền lực đang suy yếu?


Ngày 21 tháng 7 năm 2025, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình bất ngờ xuất hiện tại Lhasa, thủ phủ của Khu tự trị Tây Tạng, trong một chuyến thăm không được công bố trước. Hình ảnh ông đứng trước cung điện Potala, biểu tượng thiêng liêng của người Tây Tạng, nhanh chóng lan truyền trên các kênh truyền thông quốc tế. Đây không chỉ là một chuyến công du thông thường mà là một nước cờ chính trị đầy tính toán, mang theo những thông điệp đối nội và đối ngoại sắc bén, trong bối cảnh quyền lực của ông Tập đang bị đồn đoán suy yếu. Tây Tạng, vùng đất được ví như “nóc nhà thế giới,” không chỉ là một vấn đề địa lý mà còn là một thách thức chiến lược đối với Bắc Kinh. Chuyến đi của ông Tập là một nỗ lực nhằm củng cố quyền kiểm soát, định hình bản sắc và gửi tín hiệu cứng rắn đến cả trong nước lẫn quốc tế.

Chuyến thăm diễn ra đúng dịp kỷ niệm 60 năm thiết lập Khu tự trị Tây Tạng vào năm 1965, một cột mốc mà Bắc Kinh quảng bá như biểu tượng của sự ổn định và phát triển. Tuy nhiên, đối với cộng đồng Tây Tạng lưu vong và các tổ chức nhân quyền quốc tế, đây là lời nhắc nhở đau đớn về sáu thập niên đàn áp và đồng hóa văn hóa. Tân Hoa Xã đưa tin ông Tập đã tham dự một sự kiện lớn tại Lhasa với hàng vạn người tham gia, nhưng lịch trình được giữ kín cho đến phút chót vì lý do an ninh. Đây là lần thứ hai ông Tập đến Tây Tạng kể từ khi lên nắm quyền, sau chuyến thăm năm 2021, một tần suất dày đặc hơn so với các lãnh đạo tiền nhiệm. Sự hiện diện của ông không chỉ nhằm đánh dấu một sự kiện lịch sử mà còn phản ánh những tính toán sâu xa trong bối cảnh chính trị nhạy cảm.

Tây Tạng từ lâu đã là một “cái gai” trong lòng Bắc Kinh. Dưới bề mặt của những lễ hội rực rỡ, những bài phát biểu về đoàn kết và phát triển, là những mâu thuẫn không thể hòa giải. Các cuộc đàn áp sau năm 2008, các vụ phản đối gần đây như sự kiện tại Derge năm 2024 liên quan đến dự án thủy điện và tái định cư, đã phơi bày căng thẳng dai dẳng giữa chính quyền trung ương và người dân bản địa. Theo báo cáo của BBC, hàng trăm người đã bị bắt trong các đợt trấn áp, thậm chí có trường hợp bị bạo lực. Các tổ chức nhân quyền mô tả Tây Tạng như một “không gian giám sát dày đặc,” nơi tự do tôn giáo, ngôn ngữ và văn hóa bị bóp nghẹt bởi hệ thống an ninh khắc nghiệt.

Một trong những điểm nóng chính là tranh cãi về kế vị Đức Đạt Lai Lạt Ma. Với Bắc Kinh, quyền phê chuẩn chuyển sinh của các chức sắc Phật giáo cao cấp là công cụ để kiểm soát tinh thần của người Tây Tạng. Trong khi đó, cộng đồng lưu vong khẳng định rằng quá trình này phải độc lập với chính trị. Khi Đức Đạt Lai Lạt Ma đã cao tuổi, câu hỏi ai sẽ kế vị ông trở thành một vấn đề chính trị cháy bỏng, có khả năng định hình tương lai của Tây Tạng. Bắc Kinh đã tuyên bố rõ ràng rằng họ sẽ quyết định người kế vị, trong khi Đức Đạt Lai Lạt Ma khẳng định ứng viên của họ sẽ không được công nhận và thậm chí có thể chấm dứt thể chế này nếu cần thiết. Vụ việc năm 1995, khi cậu bé được Đức Đạt Lai Lạt Ma chọn làm Ban Thiền Lạt Ma bị bắt cóc và thay thế bằng một ứng viên do Bắc Kinh chỉ định, là minh chứng cho sự thất bại của nỗ lực áp đặt quyền lực chính trị lên đức tin tâm linh.

Chuyến đi của ông Tập còn mang ý nghĩa địa chiến lược. Tây Tạng là thượng nguồn của nhiều con sông lớn ở châu Á, từ Brahmaputra đến Mekong, và là vùng đệm với Ấn Độ. Quan hệ Bắc Kinh - New Delhi vẫn căng thẳng kể từ vụ xung đột biên giới năm 2020 tại Galwan. Việc ông Tập xuất hiện tại Lhasa đúng thời điểm Ngoại trưởng Trung Quốc thăm Ấn Độ là một tín hiệu răn đe mềm, khẳng định sự hiện diện mạnh mẽ của Trung Quốc tại khu vực này. Các hoạt động lễ nghi, diễu binh và phát biểu về ổn định biên giới trước cung điện Potala không chỉ nhằm vào người dân Tây Tạng mà còn hướng tới New Delhi, nơi mọi động thái ở Tây Tạng đều được theo dõi chặt chẽ.

Về đối nội, chuyến thăm nhấn mạnh hai mục tiêu chính: duy trì ổn định lâu dài và thúc đẩy đồng hóa mềm. Kể từ Diễn đàn Công tác Tây Tạng năm 2020, Bắc Kinh đã đẩy mạnh chiến lược “Trung Quốc hóa” thông qua giáo dục song ngữ, áp đặt tiếng Phổ thông và kiểm soát các tu viện. Hệ thống trường nội trú, nơi hàng triệu trẻ em Tây Tạng bị tách khỏi gia đình và văn hóa, bị các chuyên gia Liên Hợp Quốc cảnh báo là công cụ đồng hóa quy mô lớn. Các dự án hạ tầng như tuyến đường sắt Lhasa-Nyingchi hay chuỗi thủy điện trên cao nguyên được quảng bá là biểu tượng của hiện đại hóa, nhưng lại gây ra những hệ lụy về môi trường và xã hội, đặc biệt đối với các quốc gia hạ nguồn như Ấn Độ và Bangladesh.

Dưới thời ông Tập, chính sách kiểm soát căn tính Tây Tạng ngày càng quyết liệt. Từ Cách mạng Văn hóa (1966-1976), khi hàng loạt tu viện và kinh điển bị phá hủy, đến các quy định năm 2007 về quản lý chuyển sinh, Bắc Kinh đã không ngừng tìm cách bẻ gãy bản sắc văn hóa và tôn giáo của người Tây Tạng. Việc khuyến khích hôn nhân giữa đàn ông Hán và phụ nữ Tây Tạng, dù không chính thức, cũng được xem là một nỗ lực thay đổi cơ cấu dân số để làm mờ đi căn tính dân tộc. Tuy nhiên, bất chấp những biện pháp mạnh tay, tinh thần bất khuất của người Tây Tạng vẫn là một thách thức không thể vượt qua. Phật giáo Tây Tạng, ngôn ngữ mẹ đẻ và ký ức tập thể vẫn được duy trì trong các gia đình, cộng đồng lưu vong và không gian số, bất chấp sự giám sát gắt gao.

Chuyến thăm của ông Tập không chỉ là một nỗ lực củng cố quyền lực cá nhân giữa những tin đồn về sự suy yếu, mà còn là cách để Bắc Kinh tái khẳng định khung diễn ngôn về một Tây Tạng “ổn định và hiện đại hóa.” Nhưng đằng sau những hình ảnh rực rỡ của cờ đỏ và khẩu hiệu là một thực tế khắc nghiệt: sự kháng cự thầm lặng nhưng bền bỉ của người Tây Tạng. Họ không khuất phục, không phải vì sức mạnh vũ lực, mà vì sức bền của đức tin, ngôn ngữ và ký ức. Trong khi Bắc Kinh có thể kiểm soát lãnh thổ và hành chính, họ không thể chinh phục được trái tim và tinh thần của một dân tộc quyết tâm bảo vệ căn tính mình.

Tây Tạng, vì thế, vẫn là một “thùng thuốc súng ngầm” đối với Bắc Kinh. Mỗi chuyến thăm, mỗi lễ hội được tổ chức để tô vẽ sự ổn định chỉ càng làm nổi bật nghịch lý: càng cưỡng ép đồng hóa, chi phí chính trị và ngoại giao càng tăng. Trong bối cảnh quốc tế, các nước phương Tây tiếp tục chỉ trích chính sách nhân quyền của Trung Quốc, từ giáo dục nội trú đến hạn chế tự do tôn giáo. Những luật trừng phạt và áp lực từ cộng đồng quốc tế có thể làm tăng giá trị của giấc mộng “Trung Hoa thống nhất” mà ông Tập theo đuổi. Trong khi đó, cộng đồng Tây Tạng lưu vong ở Dharamsala, Nepal, châu Âu và Bắc Mỹ vẫn duy trì ngọn lửa văn hóa qua trường học, nghệ thuật và truyền thông, đảm bảo rằng câu chuyện của họ không bị chôn vùi.

Chuyến đi của ông Tập là một lời khẳng định quyền lực, nhưng cũng là một lời thừa nhận rằng Tây Tạng vẫn là một mảnh ghép chưa chịu nằm yên trong bức tranh lớn của Trung Quốc. Câu hỏi về kế vị Đức Đạt Lai Lạt Ma, về bản sắc văn hóa và quyền tự do tôn giáo, vẫn là những thách thức không có lời giải. Trong ánh sáng của những ngọn đèn bơ ở các tu viện Tây Tạng, tinh thần bất khuất của một dân tộc vẫn cháy sáng, thách thức mọi toan tính quyền lực. Tây Tạng không chỉ là một vùng đất; nó là biểu tượng của sự kiên cường, nơi mà phẩm giá và đức tin vượt qua mọi đàn áp để viết nên câu chuyện của chính mình.
No image available