Ngày 17 tháng 9 năm 2025, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đặt chân đến London trong một chuyến công du mang tính bước ngoặt, không chỉ củng c...
Ngày 17 tháng 9 năm 2025, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đặt chân đến London trong một chuyến công du mang tính bước ngoặt, không chỉ củng cố liên minh Mỹ-Anh mà còn đánh dấu một nước cờ chiến lược trong cuộc đối đầu công nghệ với Trung Quốc. Trong khi đó, một phát ngôn gây sốc từ nghị sĩ Ukraina Artem Dmytruk, được truyền thông Nga khuếch đại, cáo buộc chính quyền Zelensky liên quan đến các âm mưu ám sát Trump và nhà hoạt động bảo thủ Charlie Kirk, làm dấy lên cơn bão dư luận. Hai sự kiện tưởng chừng không liên quan lại đan xen trong một ván cờ địa chính trị phức tạp, nơi thông tin, công nghệ và quyền lực va chạm khốc liệt, đẩy Trung Quốc vào thế phải tự “chặt tay mình” để tìm lối thoát.
Chuyến thăm London của Tổng thống Trump không chỉ là một nghi thức ngoại giao rực rỡ với 41 phát đại bác và xe ngựa hoàng gia. Đằng sau những hình ảnh long trọng là một thỏa thuận thương mại công nghệ trị giá 42 tỷ USD, mang tên Tex Prosperity Deal, xoay quanh trục AI, điện toán hạt nhân dân sự và hàng loạt cam kết đầu tư từ các gã khổng lồ công nghệ Mỹ. Microsoft công bố khoản đầu tư 30 tỷ USD, NVIDIA triển khai cụm GPU 120.000 chip Blackwell lớn nhất châu Âu, còn Google cam kết rót 5 tỷ bảng vào trung tâm dữ liệu và năng lực AI tại Anh. Đây không phải những lời hứa suông mà là những con số cụ thể, được công bố công khai, minh chứng cho một liên minh kinh tế-công nghệ Mỹ-Anh đang định hình lại cán cân quyền lực toàn cầu.
Song song với đó, Mỹ và Anh ký kết Quan hệ Đối tác Đại Tây Dương về năng lượng hạt nhân tiên tiến, cho phép công nhận lẫn nhau trong thẩm định lò phản ứng, rút ngắn thời gian phê duyệt thiết kế. Doanh nghiệp Mỹ như X-Energy hợp tác với Centrica của Anh để xây dựng 12 lò phản ứng module tiên tiến (AMR) ở Đông Bắc Anh, trong khi một dự án 15 tỷ USD khác nhắm đến phát triển trung tâm dữ liệu sử dụng lò phản ứng module nhỏ (SMR) ở miền Trung nước Anh. Chính phủ Anh cũng cam kết đầu tư 19 tỷ USD vào nhà máy điện hạt nhân Sizewell C và kế hoạch của Rolls-Royce để xây dựng lò SMR đầu tiên. Đây là một hiệp ước thương mại thế hệ mới, không dựa vào thuế quan mà neo vào tiêu chuẩn hạ tầng và chuỗi cung ứng, tạo ra mối ràng buộc kinh tế chặt chẽ, khiến các đối tác khó lòng “rút phích” mà không trả giá đắt.
Lợi ích chiến lược của Mỹ trong thỏa thuận này là không thể phủ nhận. Tài sản hạ tầng đặt tại Anh, nhưng giấy phép, phần mềm, dịch vụ cloud, bảo trì và cập nhật vẫn chảy về các doanh nghiệp Mỹ. Đây là “xuất khẩu vô hình” với biên lợi nhuận cao và tính lặp lại lâu dài. Cụm 120.000 chip Blackwell đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định cho Mỹ, từ phần cứng đến hệ sinh thái CUDA, công cụ máy học và thư viện tối ưu—tất cả đều thuộc về Mỹ. Khi chuẩn công nghệ Mỹ được cắm rễ tại London, các đối tác phụ trợ như CoreWeave, AWS hay Salk cũng bị kéo theo, mang lại chuỗi giá trị và nhân lực nghiên cứu về phía Mỹ. Ngành hạt nhân dân sự, với chu kỳ vận hành 30-60 năm, đảm bảo doanh thu lâu dài từ thiết kế, nhiên liệu, bảo trì và nâng cấp. Liên kết AI với điện hạt nhân không chỉ là một bước đi kinh tế mà còn là một đòn bẩy chiến lược, giúp liên minh Mỹ-Anh đối đầu với các đối thủ như Nga và Trung Quốc.
Trong khi đó, cáo buộc của nghị sĩ Ukraina Artem Dmytruk, được truyền thông nhà nước Nga khuếch đại, lại như một quả bom thông tin nổ đúng thời điểm. Dmytruk, một nhân vật bất đồng chính kiến với chính quyền Zelensky, tuyên bố trên hãng tin TASS rằng chính quyền Ukraina dính líu đến âm mưu ám sát Trump và vụ sát hại Charlie Kirk tại Utah vào ngày 10 tháng 9. Tuy nhiên, những cáo buộc này thiếu bằng chứng cụ thể, chỉ là lời nói một chiều từ một nghị sĩ từng bị gán nhãn “thân Nga” và đang có hồ sơ khiếu nại tại Ủy ban Nhân quyền của Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU). IPU đã bày tỏ lo ngại về việc Dmytruk bị bắt giữ, tra tấn và cản trở quyền nghị sĩ, yêu cầu Ukraina giải trình. Nhưng việc Dmytruk chọn kênh truyền thông Nga để tung ra cáo buộc, đúng vào thời điểm dư luận Mỹ đang sôi sục vì cái chết của Kirk, không phải ngẫu nhiên.
Cái chết của Charlie Kirk, một nhà hoạt động bảo thủ trẻ tuổi và là đồng minh thân cận của Phó Tổng thống JD Vance, đã khiến cộng đồng bảo thủ Mỹ phẫn nộ. Công tố viên tại Utah mô tả vụ ám sát là hành động đơn lẻ của nghi phạm Tyler Robinson, với động cơ cá nhân, và đang đề nghị án tử hình. Nhưng cáo buộc của Dmytruk, dù thiếu chứng cứ, đã nhanh chóng được các kênh thân Kremlin khai thác, gieo rắc nghi ngờ rằng Ukraina có thể đứng sau. Điều này không chỉ làm nhiễu loạn dư luận Mỹ mà còn đe dọa làm lung lay niềm tin vào tính chính danh của Ukraina trong mắt công chúng bảo thủ—những người đóng vai trò then chốt trong việc ủng hộ các gói viện trợ cho Kyiv. Nga, với chiến lược thông tin sắc bén, dường như đang tận dụng thời điểm nhạy cảm để bẻ hướng diễn ngôn, biến Ukraina thành “kẻ vượt lằn ranh đỏ” trong chính trị Mỹ, qua đó giảm áp lực đạo đức đang đè nặng lên Moscow.
Thời điểm phát ngôn của Dmytruk cũng trùng hợp với bước đi chiến lược của Mỹ và Anh trong việc nâng cấp hợp tác công nghệ AI và năng lượng. Thỏa thuận tại London không chỉ củng cố liên minh Mỹ-Anh mà còn là một đòn giáng vào không gian ảnh hưởng của Trung Quốc. Khi Mỹ và Anh đặt ra tiêu chuẩn công nghệ và hạ tầng tại trung tâm thế giới nói tiếng Anh, họ thu hẹp không gian cho công nghệ Trung Quốc chen chân vào tầng lõi. Trung Quốc, đối mặt với áp lực này, đã đưa ra một quyết định bất ngờ: Cơ quan Quản lý Không gian mạng Trung Quốc (CIC) yêu cầu các gã khổng lồ công nghệ nội địa ngừng mua chip NVIDIA, kể cả dòng RTX Pro 6000D vốn đã được điều chỉnh để đáp ứng kiểm soát xuất khẩu Mỹ. Quyết định này buộc các doanh nghiệp Trung Quốc phải từ bỏ hệ sinh thái CUDA quen thuộc, đẩy họ vào con đường tự cường bán dẫn đầy thách thức.
Tự cường bán dẫn không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Trung Quốc, dù đã đầu tư mạnh vào các công ty như Ascend và Biren, vẫn tụt hậu ở bộ nhớ HBM và thiết bị EUV—những thành phần cốt lõi của công nghệ AI. Trong khi Mỹ và đồng minh dẫn đầu ở thiết kế GPU (NVIDIA, AMD), bộ nhớ HBM (Samsung, SK Hynix, Micron) và thiết bị EUV (ASML), Trung Quốc phải đối mặt với bài toán năng lượng và làm mát ngày càng khó khăn. Việc xây dựng một hệ sinh thái bán dẫn độc lập đòi hỏi hàng thập kỷ, không phải vài năm, và quyết định “tự chặt tay mình” của Bắc Kinh có thể dẫn đến hụt hơi ngắn hạn, làm suy yếu năng lực cạnh tranh AI của họ.
Cuộc cạnh tranh công nghệ Mỹ-Trung hiện chia thành năm tầng: phần cứng, phần mềm, cụm GPU và năng lượng, thương mại, và niềm tin thị trường. Ở tầng phần cứng, Mỹ và đồng minh vượt trội với GPU, HBM và EUV, trong khi Trung Quốc kẹt ở công nghệ lạc hậu hơn. Ở tầng phần mềm, hệ sinh thái CUDA của Mỹ thống trị, còn Trung Quốc phải xây dựng các khung thay thế như CANN hay Myriad—một quá trình tốn kém và chậm chạp. Về cụm GPU và năng lượng, Mỹ-Anh đặt hạ tầng trong không gian pháp lý tin cậy, bổ sung bởi điện hạt nhân ổn định, trong khi Trung Quốc chật vật với bài toán năng lượng. Ở tầng thương mại, Mỹ dùng kiểm soát xuất khẩu để hạn chế GPU cao cấp đến Trung Quốc, đồng thời củng cố chuỗi cung ứng qua đồng minh. Cuối cùng, về niềm tin thị trường, Mỹ-Anh thúc đẩy minh bạch rủi ro mà không làm chậm nhịp thương mại, trong khi Trung Quốc siết chặt nội địa, bó hẹp không gian đổi mới.
Chuyến công du của Trump đến London không chỉ là một chiến thắng kinh tế mà còn là một bước đi chiến lược, biến London thành “trạm AI” của liên minh phương Tây. Trong khi đó, Bắc Kinh, bằng cách tự đóng cửa với NVIDIA, đang mạo hiểm với một ván cờ tự cường đầy rủi ro. Cáo buộc của Dmytruk, dù chưa được chứng minh, lại như một mũi tên thông tin bắn vào dư luận Mỹ, làm phức tạp thêm bức tranh chính trị và tư pháp. Trong một thế giới kết nối chặt chẽ, mỗi hành động—from London đến Kyiv, từ Washington đến Bắc Kinh—đều mang tính toán chiến lược, và không có sự kiện nào là ngẫu nhiên.