Tàu Chiến Trung Quốc Thách Thức Mỹ: Biển Đông Thành Điểm Nóng Căng Thẳng



Trong những tháng đầu năm 2025, Biển Đông và eo biển Đài Loan đã trở thành tâm điểm của những căng thẳng địa chính trị gay gắt, khi Trung Quốc tăng cường các hoạt động quân sự với quy mô chưa từng có, thách thức sự hiện diện của Mỹ và đẩy các quốc gia Đông Nam Á vào thế kẹt chiến lược. Bắc Kinh, với hàng chục tàu chiến, máy bay quân sự và các cuộc tập trận quy mô lớn, không chỉ phô trương sức mạnh quân sự mà còn gửi thông điệp cứng rắn về tham vọng kiểm soát các tuyến hàng hải huyết mạch. Trong khi đó, các quốc gia láng giềng như Philippines, Việt Nam, và Malaysia đối mặt với áp lực ngày càng lớn: đứng về phía Mỹ để củng cố liên minh an ninh hay duy trì quan hệ kinh tế với Trung Quốc để bảo vệ lợi ích quốc gia. Với chính quyền Trump 2.0 áp dụng lập trường cứng rắn hơn bao giờ hết, cuộc đối đầu Mỹ-Trung đang đẩy khu vực vào một lằn ranh nguy hiểm, nơi mỗi quyết định chiến lược có thể định hình lại trật tự khu vực và toàn cầu.

Sự gia tăng hoạt động quân sự của Trung Quốc tại Biển Đông và quanh Đài Loan không phải là điều bất ngờ, nhưng quy mô và tần suất của chúng đang gây ra những lo ngại sâu sắc. Theo báo cáo từ Bộ Quốc phòng Đài Loan, vào ngày 14 tháng 10 năm 2024, Trung Quốc đã triển khai 153 chiến đấu cơ, 14 tàu hải quân và 12 tàu tuần duyên trong cuộc tập trận “Liên Hợp Lợi Kiếm-2024B,” một trong những đợt diễn tập lớn nhất từ trước đến nay. Cuộc tập trận này không chỉ nhằm răn đe các lực lượng “ly khai” tại Đài Loan mà còn gửi tín hiệu đến Mỹ và các đồng minh như Nhật Bản và Philippines. Các tàu tuần duyên Trung Quốc thậm chí đã tiến vào “vùng biển hạn chế” gần đảo Mã Tổ, một hành động chưa từng có tiền lệ, làm gia tăng lo ngại về ý định phong tỏa hoặc cô lập Đài Loan. “Trung Quốc đang xây dựng năng lực để nhanh chóng chuyển đổi các cuộc tập trận thành một cuộc tấn công toàn diện,” một quan chức an ninh Đài Loan cảnh báo, nhấn mạnh rằng Bắc Kinh không chỉ dừng lại ở việc phô trương sức mạnh mà còn chuẩn bị cho các kịch bản xung đột thực sự.

Biển Đông, nơi 1/4 lượng hàng hóa thương mại toàn cầu đi qua, đang trở thành một điểm nóng nguy hiểm hơn bao giờ hết. Trung Quốc đã điều động hàng chục tàu chiến, bao gồm cả tàu sân bay Liêu Ninh, đến khu vực này và biển Hoa Đông, với các cuộc tuần tra gần như hàng ngày nhằm khẳng định tuyên bố chủ quyền “đường chín đoạn.” Các hành động này không chỉ thách thức quyền tự do hàng hải mà còn gây áp lực trực tiếp lên các quốc gia Đông Nam Á như Philippines và Việt Nam, những nước cũng tuyên bố chủ quyền tại các khu vực tranh chấp. Philippines, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Ferdinand Marcos Jr., đã thay đổi chiến lược từ né tránh đối đầu sang công khai chỉ trích các hành động hung hăng của Trung Quốc. Vào tháng 3 năm 2025, Manila công bố đoạn video ghi lại cảnh tàu tuần duyên Trung Quốc sử dụng vòi rồng tấn công tàu tiếp tế của Philippines gần bãi Cỏ Mây, một động thái được xem là nhằm “bêu xấu” Bắc Kinh trước cộng đồng quốc tế. Philippines cũng đã tăng cường hợp tác quân sự với Mỹ, tham gia các cuộc tập trận chung như Balikatan vào tháng 4 năm 2025, với hơn 2.000 binh sĩ tập trung vào các kịch bản đổ bộ và bắn đạn thật gần đảo Luzon, chỉ cách Đài Loan vài trăm kilômét.

Nhật Bản, một đồng minh chủ chốt của Mỹ trong khu vực, cũng bày tỏ lo ngại sâu sắc về các hoạt động quân sự của Trung Quốc. Thủ tướng Shigeru Ishiba, dù mới nhậm chức, đã phải đối mặt với áp lực lớn khi Bắc Kinh triển khai các cuộc tập trận gần quần đảo Ryukyu, nơi Nhật Bản duy trì các căn cứ quân sự quan trọng. Đề xuất của ông Ishiba về một “NATO châu Á” đã vấp phải chỉ trích từ cả Trung Quốc và một số quốc gia Đông Nam Á, vốn lo ngại rằng một liên minh quân sự như vậy sẽ làm gia tăng căng thẳng trong khu vực. “Cuộc tập trận của Trung Quốc là một gáo nước lạnh đối với những nỗ lực hòa giải của Nhật Bản,” giáo sư Yoichiro Sato từ Đại học Ritsumeikan nhận định. “Nó không chỉ đe dọa Đài Loan mà còn gửi thông điệp rằng Bắc Kinh sẵn sàng đối đầu với bất kỳ liên minh nào do Mỹ dẫn đầu.”

Trong bối cảnh này, chính sách của chính quyền Trump 2.0 đang đóng vai trò như một chất xúc tác làm gia tăng căng thẳng. Tổng thống Trump, với lập trường “Nước Mỹ trên hết,” đã áp đặt các biện pháp trừng phạt mới nhằm vào các công ty Trung Quốc, đồng thời tăng cường kiểm tra hàng hóa từ các nước thứ ba như Việt Nam và Malaysia để ngăn chặn hành vi “lách luật” thương mại. Các biện pháp này, dù nhằm mục tiêu gây áp lực kinh tế lên Bắc Kinh, lại vô tình đẩy các quốc gia Đông Nam Á vào thế khó. Việt Nam, quốc gia phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ và nhập khẩu từ Trung Quốc, đang phải cân nhắc giữa việc duy trì quan hệ kinh tế với Bắc Kinh và củng cố liên minh an ninh với Washington. Tương tự, Malaysia và Indonesia, dù cố gắng giữ lập trường trung lập, cũng phải đối mặt với áp lực từ cả hai phía. “Đông Nam Á đang bị kẹt giữa lằn ranh của hai siêu cường,” giáo sư William Choong từ Viện Nghiên cứu Đông Nam Á nhận xét. “Lựa chọn trung lập không còn là một lựa chọn khả thi khi cả Mỹ và Trung Quốc đều yêu cầu sự trung thành tuyệt đối.”

Mỹ, trong nỗ lực đối trọng với Trung Quốc, đã tăng cường hiện diện quân sự tại khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Vào ngày 20 tháng 10 năm 2024, tàu khu trục USS Higgins và khinh hạm HMCS Vancouver của Canada đã đi qua eo biển Đài Loan, một động thái được Washington mô tả là “thường lệ” nhưng bị Bắc Kinh lên án là “phá hoại hòa bình và ổn định.” Trung Quốc đáp trả bằng cách triển khai các lực lượng hải quân và không quân để giám sát chặt chẽ, đồng thời cảnh báo rằng bất kỳ hành động nào của Mỹ hay đồng minh đều sẽ đối mặt với “phản ứng cứng rắn.” Hơn nữa, Mỹ đã tăng cường hỗ trợ quân sự cho Đài Loan, với các gói vũ khí trị giá hàng tỷ đô la và các chương trình huấn luyện quân sự. Tuy nhiên, Bộ Quốc phòng Đài Loan thừa nhận rằng Trung Quốc, dù chưa có khả năng xâm lược toàn diện, vẫn sở hữu các phương tiện để gây áp lực thông qua các chiến thuật “vùng xám” như kiểm tra tàu hàng, phong tỏa hàng hải, và tấn công mạng.

Các kịch bản tương lai cho khu vực Đông Nam Á, như được các nhà phân tích dự đoán, không mang lại nhiều hy vọng về hòa bình lâu dài. Kịch bản thứ nhất là sự leo thang căng thẳng dẫn đến xung đột quân sự trực tiếp, đặc biệt nếu Trung Quốc quyết định phong tỏa toàn diện Đài Loan hoặc tấn công các mục tiêu chiến lược như quần đảo Mã Tổ. Kịch bản thứ hai là một cuộc chiến tranh lạnh kéo dài, với các biện pháp trừng phạt kinh tế và cạnh tranh quân sự tiếp tục làm suy yếu sự ổn định khu vực. Kịch bản thứ ba, dù ít khả thi hơn, là một thỏa thuận ngoại giao tạm thời giữa Mỹ và Trung Quốc, nhưng với những bất đồng sâu sắc về Đài Loan và Biển Đông, triển vọng này dường như xa vời. “Trung Quốc không chỉ muốn kiểm soát Biển Đông mà còn muốn định hình lại trật tự khu vực theo ý mình,” giáo sư François Godment từ Viện Montaigne nhận định. “Trong khi đó, Mỹ dưới thời Trump đang chơi một canh bạc lớn, nhưng với cái giá có thể là sự ổn định của toàn khu vực.”

Sự phụ thuộc kinh tế của Đông Nam Á vào Trung Quốc, với các khoản đầu tư khổng lồ từ Sáng kiến Vành đai và Con đường, càng làm phức tạp thêm tình hình. Việt Nam, dù công khai phản đối các hành động hung hăng của Trung Quốc ở Biển Đông, vẫn duy trì mối quan hệ thương mại chặt chẽ với Bắc Kinh, với kim ngạch thương mại song phương đạt 230 tỷ USD trong năm 2024. Tương tự, Philippines, dù tăng cường liên minh với Mỹ, vẫn phải đối mặt với áp lực từ các doanh nghiệp trong nước phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc. “Các quốc gia Đông Nam Á đang đi trên dây,” nhà phân tích Keyu Jin từ Trường Kinh tế London nhận xét. “Họ không thể hoàn toàn ngả về phía Mỹ mà không đánh mất lợi ích kinh tế từ Trung Quốc, nhưng cũng không thể đứng ngoài cuộc đối đầu này.”

Trong bối cảnh đó, các cuộc tập trận của Trung Quốc không chỉ là lời cảnh báo quân sự mà còn là một chiến lược tâm lý nhằm làm suy yếu ý chí của các quốc gia láng giềng. Việc Bắc Kinh sử dụng cả tàu dân sự và tàu tuần duyên trong các hoạt động quân sự cho thấy họ đang áp dụng chiến thuật “toàn bộ chế độ,” kết hợp giữa sức mạnh quân sự và dân sự để gia tăng áp lực. Trong khi đó, Mỹ, với các đồng minh như Nhật Bản, Úc và Philippines, đang nỗ lực xây dựng một liên minh đối trọng, nhưng sự chia rẽ trong nội bộ các nước Đông Nam Á khiến mục tiêu này trở nên khó khăn. Indonesia, quốc gia lớn nhất khu vực, vẫn giữ lập trường trung lập, trong khi Malaysia bày tỏ lo ngại về việc bị kéo vào một liên minh do Mỹ dẫn đầu.

Cuộc đối đầu Mỹ-Trung ở Biển Đông và Đài Loan không chỉ là vấn đề của hai siêu cường mà còn là một bài kiểm tra đối với sự đoàn kết và khả năng tự chủ của Đông Nam Á. Với mỗi tàu chiến Trung Quốc xuất hiện trên Biển Đông, với mỗi tuyên bố cứng rắn từ Washington, các quốc gia trong khu vực càng bị đẩy vào thế khó, nơi mà lựa chọn giữa hòa bình và xung đột không còn là một khái niệm trừu tượng. Trong khi Trung Quốc tiếp tục phô trương sức mạnh và Mỹ củng cố liên minh, Đông Nam Á đứng trước ngã ba đường, nơi mà mỗi quyết định đều mang theo những hệ lụy sâu rộng, không chỉ cho khu vực mà còn cho trật tự toàn cầu.
No image available
-->